Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paulo Henrique (Kiến tạo: Jan Grzesik) 37 | |
![]() Benedikt Zech 58 | |
![]() Paulo Henrique 60 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Adrian Przyborek) 61 | |
![]() Fredrik Ulvestad (Thay: Kacper Lukasiak) 61 | |
![]() Rafal Wolski (Thay: Jan Grzesik) 67 | |
![]() Rafal Kurzawa 70 | |
![]() Michal Kaput (Thay: Roberto Alves) 70 | |
![]() Olaf Korczakowski (Thay: Jakub Lis) 81 | |
![]() Chico Ramos (Thay: Bruno Jordao) 89 | |
![]() Vagner (Thay: Peglow) 89 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Benedikt Zech) 89 | |
![]() Antoni Klukowski (Thay: Vahan Bichakhchyan) 89 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Radomiak Radom


Diễn biến Pogon Szczecin vs Radomiak Radom
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Antoni Klukowski.
Benedikt Zech rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Peglow rời sân và được thay thế bởi Vagner.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.
Jakub Lis rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.

Thẻ vàng cho Rafal Kurzawa.
Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Fredrik Ulvestad.
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

Thẻ vàng cho Paulo Henrique.

Thẻ vàng cho Benedikt Zech.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jan Grzesik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Paulo Henrique đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Radomiak Radom
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Jakub Lis (17), Wojciech Lisowski (25), Benedikt Zech (23), Leonardo Koutris (32), Rafal Kurzawa (7), Vahan Bichakhchyan (22), Kacper Lukasiak (19), Adrian Przyborek (10), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Radomiak Radom (4-1-4-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Rahil Mammadov (4), Raphael Rossi (29), Paulo Henrique (23), Christos Donis (77), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Jordao (6), Peglow (7), Leonardo Rocha (17)


Thay người | |||
61’ | Kacper Lukasiak Fredrik Ulvestad | 67’ | Jan Grzesik Rafal Wolski |
61’ | Adrian Przyborek Alexander Gorgon | 70’ | Roberto Alves Michal Kaput |
81’ | Jakub Lis Olaf Korczakowski | 89’ | Bruno Jordao Chico Ramos |
89’ | Benedikt Zech Joao Gamboa | 89’ | Peglow Vagner |
89’ | Vahan Bichakhchyan Antoni Klukowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Wiktor Koptas | ||
Dimitrios Keramitsis | Damian Jakubik | ||
Kacper Smolinski | Chico Ramos | ||
Joao Gamboa | Michal Kaput | ||
Fredrik Ulvestad | Radoslaw Cielemecki | ||
Maciej Wojciechowski | Rafal Wolski | ||
Alexander Gorgon | Vagner | ||
Olaf Korczakowski | Leandro | ||
Antoni Klukowski | Guilherme Zimovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại