Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Piast Gliwice hôm nay 04-10-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 04/10

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

2 : 1

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Hiệp một: 1-1
T7, 01:30 04/10/2025
Vòng 11 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Ema Twumasi
29
Mor Ndiaye (Kiến tạo: Sam Greenwood)
40
German Barkovsky (Kiến tạo: Juan Rivas)
43
Jakub Lewicki (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
46
Hussein Ali (Thay: Danijel Loncar)
46
Tomasz Mokwa (Thay: Ema Twumasi)
69
Erik Jirka (Thay: Jason Lokilo)
69
Hussein Ali
74
Adrian Przyborek (Thay: Rajmund Molnar)
74
Paul Mukairu (Thay: Musa Juwara)
79
(Pen) Kamil Grosicki
89
Hugo Vallejo (Thay: Jorge Felix)
90
Oskar Lesniak (Thay: Michal Chrapek)
90
Kacper Kostorz (Thay: Kamil Grosicki)
90
Kacper Kostorz
90+2'

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Piast Gliwice
Piast Gliwice
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 11
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pogon Szczecin vs Piast Gliwice

Tất cả (37)
90+2' Thẻ vàng cho Kacper Kostorz.

Thẻ vàng cho Kacper Kostorz.

90+1'

Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Kacper Kostorz.

90'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.

90'

Jorge Felix rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.

89' V À A A O O O - Kamil Grosicki từ Pogon Szczecin thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Kamil Grosicki từ Pogon Szczecin thực hiện thành công quả phạt đền!

79'

Musa Juwara rời sân và được thay thế bởi Paul Mukairu.

74'

Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.

74' Thẻ vàng cho Hussein Ali.

Thẻ vàng cho Hussein Ali.

69'

Jason Lokilo rời sân và được thay thế bởi Erik Jirka.

69'

Ema Twumasi rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.

46'

Danijel Loncar rời sân và được thay thế bởi Hussein Ali.

46'

Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Jakub Lewicki.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Juan Rivas đã kiến tạo cho bàn thắng này.

43' V À A A O O O - German Barkovsky đã ghi bàn!

V À A A O O O - German Barkovsky đã ghi bàn!

40'

Sam Greenwood đã kiến tạo cho bàn thắng này.

40' V À A A O O O - Mor Ndiaye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mor Ndiaye đã ghi bàn!

29' Thẻ vàng cho Ema Twumasi.

Thẻ vàng cho Ema Twumasi.

23'

Pogon Szczecin thực hiện ném biên ở phần sân của Gliwice.

22'

Damian Sylwestrzak cho Gliwice hưởng phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Piast Gliwice

Pogon Szczecin (4-4-2): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (22), Dimitrios Keramitsis (13), Leonardo Koutris (32), Musa Juwara (7), Fredrik Ulvestad (8), Mor Ndiaye (19), Sam Greenwood (90), Rajmund Molnar (9), Kamil Grosicki (11)

Piast Gliwice (4-1-3-2): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Juande (5), Igor Drapinski (29), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (10), Jason Lokilo (98), Jorge Felix (7), Leandro Sanca (11), Michal Chrapek (6), German Barkovsky (63)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-4-2
77
Valentin Cojocaru
28
Linus Wahlqvist
22
Danijel Loncar
13
Dimitrios Keramitsis
32
Leonardo Koutris
7
Musa Juwara
8
Fredrik Ulvestad
19
Mor Ndiaye
90
Sam Greenwood
9
Rajmund Molnar
11
Kamil Grosicki
63
German Barkovsky
6
Michal Chrapek
11
Leandro Sanca
7
Jorge Felix
98
Jason Lokilo
10
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
29
Igor Drapinski
5
Juande
55
Ema Twumasi
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-1-3-2
Thay người
46’
Danijel Loncar
Hussein Ali
46’
Grzegorz Tomasiewicz
Jakub Lewicki
74’
Rajmund Molnar
Adrian Przyborek
69’
Ema Twumasi
Tomasz Mokwa
79’
Musa Juwara
Paul Mukairu
69’
Jason Lokilo
Erik Jirka
90’
Kamil Grosicki
Kacper Kostorz
90’
Michal Chrapek
Oskar Lesniak
90’
Jorge Felix
Hugo Vallejo
Cầu thủ dự bị
Krzysztof Kaminski
Karol Szymanski
Rafal Jakubowski
Dawid Rychta
Hussein Ali
Levis Pitan
Jakub Lis
Tomasz Mokwa
Jan Bieganski
Filip Borowski
Adrian Przyborek
Jakub Lewicki
José Pozo
Oskar Lesniak
Kacper Smolinski
Quentin Boisgard
Maciej Wojciechowski
Szczepan Mucha
Paul Mukairu
Hugo Vallejo
Kacper Kostorz
Erik Jirka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
05/02 - 2022
16/10 - 2022
30/04 - 2023
20/10 - 2023
20/04 - 2024
Giao hữu
26/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
13/04 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok117311024T H H T T
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze12723923T T H T H
3CracoviaCracovia11632821T T H B T
4Korona KielceKorona Kielce12543519T H T B H
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Widzew LodzWidzew Lodz12516316T B B T T
8Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
9Radomiak RadomRadomiak Radom12435015B T H T B
10Rakow CzestochowaRakow Czestochowa11425-314H H T T B
11Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia12336-1212B H B T B
14GKS KatowiceGKS Katowice12327-811B B H B T
15Motor LublinMotor Lublin11254-811H H H B B
16Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow