Thẻ vàng cho Kacper Kostorz.
![]() Ema Twumasi 29 | |
![]() Mor Ndiaye (Kiến tạo: Sam Greenwood) 40 | |
![]() German Barkovsky (Kiến tạo: Juan Rivas) 43 | |
![]() Jakub Lewicki (Thay: Grzegorz Tomasiewicz) 46 | |
![]() Hussein Ali (Thay: Danijel Loncar) 46 | |
![]() Tomasz Mokwa (Thay: Ema Twumasi) 69 | |
![]() Erik Jirka (Thay: Jason Lokilo) 69 | |
![]() Hussein Ali 74 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Rajmund Molnar) 74 | |
![]() Paul Mukairu (Thay: Musa Juwara) 79 | |
![]() (Pen) Kamil Grosicki 89 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Jorge Felix) 90 | |
![]() Oskar Lesniak (Thay: Michal Chrapek) 90 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Kamil Grosicki) 90 | |
![]() Kacper Kostorz 90+2' |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice


Diễn biến Pogon Szczecin vs Piast Gliwice

Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Kacper Kostorz.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.
Jorge Felix rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.

V À A A O O O - Kamil Grosicki từ Pogon Szczecin thực hiện thành công quả phạt đền!
Musa Juwara rời sân và được thay thế bởi Paul Mukairu.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.

Thẻ vàng cho Hussein Ali.
Jason Lokilo rời sân và được thay thế bởi Erik Jirka.
Ema Twumasi rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.
Danijel Loncar rời sân và được thay thế bởi Hussein Ali.
Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Jakub Lewicki.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Juan Rivas đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - German Barkovsky đã ghi bàn!
Sam Greenwood đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Mor Ndiaye đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ema Twumasi.
Pogon Szczecin thực hiện ném biên ở phần sân của Gliwice.
Damian Sylwestrzak cho Gliwice hưởng phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Piast Gliwice
Pogon Szczecin (4-4-2): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (22), Dimitrios Keramitsis (13), Leonardo Koutris (32), Musa Juwara (7), Fredrik Ulvestad (8), Mor Ndiaye (19), Sam Greenwood (90), Rajmund Molnar (9), Kamil Grosicki (11)
Piast Gliwice (4-1-3-2): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Juande (5), Igor Drapinski (29), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (10), Jason Lokilo (98), Jorge Felix (7), Leandro Sanca (11), Michal Chrapek (6), German Barkovsky (63)


Thay người | |||
46’ | Danijel Loncar Hussein Ali | 46’ | Grzegorz Tomasiewicz Jakub Lewicki |
74’ | Rajmund Molnar Adrian Przyborek | 69’ | Ema Twumasi Tomasz Mokwa |
79’ | Musa Juwara Paul Mukairu | 69’ | Jason Lokilo Erik Jirka |
90’ | Kamil Grosicki Kacper Kostorz | 90’ | Michal Chrapek Oskar Lesniak |
90’ | Jorge Felix Hugo Vallejo |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Karol Szymanski | ||
Rafal Jakubowski | Dawid Rychta | ||
Hussein Ali | Levis Pitan | ||
Jakub Lis | Tomasz Mokwa | ||
Jan Bieganski | Filip Borowski | ||
Adrian Przyborek | Jakub Lewicki | ||
José Pozo | Oskar Lesniak | ||
Kacper Smolinski | Quentin Boisgard | ||
Maciej Wojciechowski | Szczepan Mucha | ||
Paul Mukairu | Hugo Vallejo | ||
Kacper Kostorz | Erik Jirka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T H H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T T H B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T H T B H |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 | T B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H H T T B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -12 | 12 | B H B T B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | B B H B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -8 | 11 | H H H B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại