Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Tomas Huk 39 | |
![]() Rafal Kurzawa (Thay: Alexander Gorgon) 56 | |
![]() Kacper Lukasiak (Thay: Olaf Korczakowski) 56 | |
![]() Vahan Bichakhchyan 58 | |
![]() Linus Wahlqvist Egnell 59 | |
![]() Leo Borges 61 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Vahan Bichakhchyan) 66 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Fredrik Ulvestad) 66 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Andreas Katsantonis) 67 | |
![]() Damian Kadzior (Thay: Maciej Rosolek) 77 | |
![]() Szczepan Mucha (Thay: Milosz Szczepanski) 82 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Kamil Grosicki) 84 | |
![]() Rafal Kurzawa 90+3' | |
![]() Tomas Huk 90+5' | |
![]() Efthimios Koulouris 90+7' | |
![]() (Pen) Efthimios Koulouris 90+7' |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice


Diễn biến Pogon Szczecin vs Piast Gliwice

ANH ẤY BỎ LỠ - Efthimios Koulouris thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

V À A A O O O - Efthimios Koulouris ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Tomas Huk nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Rafal Kurzawa.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Szczepan Mucha.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.
Andreas Katsantonis rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.
Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.

Thẻ vàng cho Leo Borges.

Thẻ vàng cho Linus Wahlqvist Egnell.

Thẻ vàng cho Vahan Bichakhchyan.
Alexander Gorgon rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.
Olaf Korczakowski rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tomas Huk.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Piast Gliwice
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Alexander Gorgon (20), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Vahan Bichakhchyan (22), Olaf Korczakowski (27), Efthymis Koulouris (9)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Milosz Szczepanski (30), Grzegorz Tomasiewicz (20), Maciej Rosolek (39), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Andreas Katsantonis (70)


Thay người | |||
56’ | Alexander Gorgon Rafal Kurzawa | 67’ | Andreas Katsantonis Fabian Piasecki |
56’ | Olaf Korczakowski Kacper Lukasiak | 77’ | Maciej Rosolek Damian Kadzior |
66’ | Fredrik Ulvestad Joao Gamboa | 82’ | Milosz Szczepanski Szczepan Mucha |
66’ | Vahan Bichakhchyan Adrian Przyborek | ||
84’ | Kamil Grosicki Patryk Paryzek |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Tihomir Kostadinov | ||
Wojciech Lisowski | Karol Szymanski | ||
Jakub Lis | Miguel Munoz Fernandez | ||
Joao Gamboa | Tomasz Mokwa | ||
Rafal Kurzawa | Jakub Lewicki | ||
Kacper Lukasiak | Miguel Nobrega | ||
Adrian Przyborek | Damian Kadzior | ||
Maciej Wojciechowski | Fabian Piasecki | ||
Patryk Paryzek | Szczepan Mucha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại