Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Piast Gliwice hôm nay 06-10-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 06/10

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

1 : 0

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Hiệp một: 0-0
CN, 22:30 06/10/2024
Vòng 11 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Tomas Huk
39
Rafal Kurzawa (Thay: Alexander Gorgon)
56
Kacper Lukasiak (Thay: Olaf Korczakowski)
56
Vahan Bichakhchyan
58
Linus Wahlqvist Egnell
59
Leo Borges
61
Adrian Przyborek (Thay: Vahan Bichakhchyan)
66
Joao Gamboa (Thay: Fredrik Ulvestad)
66
Fabian Piasecki (Thay: Andreas Katsantonis)
67
Damian Kadzior (Thay: Maciej Rosolek)
77
Szczepan Mucha (Thay: Milosz Szczepanski)
82
Patryk Paryzek (Thay: Kamil Grosicki)
84
Rafal Kurzawa
90+3'
Tomas Huk
90+5'
Efthimios Koulouris
90+7'
(Pen) Efthimios Koulouris
90+7'

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Piast Gliwice
Piast Gliwice
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pogon Szczecin vs Piast Gliwice

Tất cả (20)
90+8'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+7' ANH ẤY BỎ LỠ - Efthimios Koulouris thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

ANH ẤY BỎ LỠ - Efthimios Koulouris thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

90+7' V À A A O O O - Efthimios Koulouris ghi bàn!

V À A A O O O - Efthimios Koulouris ghi bàn!

90+5' THẺ ĐỎ! - Tomas Huk nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Tomas Huk nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+3' Thẻ vàng cho Rafal Kurzawa.

Thẻ vàng cho Rafal Kurzawa.

84'

Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.

82'

Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Szczepan Mucha.

77'

Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.

67'

Andreas Katsantonis rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.

66'

Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.

66'

Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.

61' Thẻ vàng cho Leo Borges.

Thẻ vàng cho Leo Borges.

59' Thẻ vàng cho Linus Wahlqvist Egnell.

Thẻ vàng cho Linus Wahlqvist Egnell.

58' Thẻ vàng cho Vahan Bichakhchyan.

Thẻ vàng cho Vahan Bichakhchyan.

56'

Alexander Gorgon rời sân và được thay thế bởi Rafal Kurzawa.

56'

Olaf Korczakowski rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Tomas Huk.

Thẻ vàng cho Tomas Huk.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Piast Gliwice

Pogon Szczecin (4-2-3-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Alexander Gorgon (20), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Vahan Bichakhchyan (22), Olaf Korczakowski (27), Efthymis Koulouris (9)

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Milosz Szczepanski (30), Grzegorz Tomasiewicz (20), Maciej Rosolek (39), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Andreas Katsantonis (70)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-2-3-1
77
Valentin Cojocaru
28
Linus Wahlqvist
23
Benedikt Zech
4
Leo Borges
32
Leonardo Koutris
20
Alexander Gorgon
8
Fredrik Ulvestad
11
Kamil Grosicki
22
Vahan Bichakhchyan
27
Olaf Korczakowski
9
Efthymis Koulouris
70
Andreas Katsantonis
7
Jorge Felix
6
Michal Chrapek
39
Maciej Rosolek
20
Grzegorz Tomasiewicz
30
Milosz Szczepanski
29
Igor Drapinski
4
Jakub Czerwinski
5
Tomas Huk
77
Arkadiusz Pyrka
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người
56’
Alexander Gorgon
Rafal Kurzawa
67’
Andreas Katsantonis
Fabian Piasecki
56’
Olaf Korczakowski
Kacper Lukasiak
77’
Maciej Rosolek
Damian Kadzior
66’
Fredrik Ulvestad
Joao Gamboa
82’
Milosz Szczepanski
Szczepan Mucha
66’
Vahan Bichakhchyan
Adrian Przyborek
84’
Kamil Grosicki
Patryk Paryzek
Cầu thủ dự bị
Krzysztof Kaminski
Tihomir Kostadinov
Wojciech Lisowski
Karol Szymanski
Jakub Lis
Miguel Munoz Fernandez
Joao Gamboa
Tomasz Mokwa
Rafal Kurzawa
Jakub Lewicki
Kacper Lukasiak
Miguel Nobrega
Adrian Przyborek
Damian Kadzior
Maciej Wojciechowski
Fabian Piasecki
Patryk Paryzek
Szczepan Mucha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
05/02 - 2022
16/10 - 2022
30/04 - 2023
20/10 - 2023
20/04 - 2024
Giao hữu
26/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
27/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Ba Lan
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow