Thẻ vàng cho Bradly van Hoeven.
- Leonardo Koutris
41 - Kamil Grosicki (Kiến tạo: Leonardo Koutris)
43 - Kamil Grosicki (Kiến tạo: Leonardo Koutris)
52 - Marcel Wedrychowski (Thay: Fredrik Ulvestad)
63 - Kacper Smolinski (Thay: Kamil Grosicki)
74 - Kacper Lukasiak (Thay: Adrian Przyborek)
74 - Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kacper Lukasiak)
76 - Antoni Klukowski (Thay: Rafal Kurzawa)
80 - Patryk Paryzek (Thay: Efthimios Koulouris)
80
- Bright Ede (Thay: Marek Bartos)
21 - Bright Ede (Thay: Marek Kristian Bartos)
21 - Samuel Mraz (Thay: Jean-Kevin Augustin)
25 - Herve Matthys
37 - Christopher Simon (Thay: Mathieu Scalet)
69 - Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
70 - Bradly van Hoeven (Thay: Michal Krol)
70 - Bradly van Hoeven
84
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Motor Lublin
Diễn biến Pogon Szczecin vs Motor Lublin
Tất cả (42)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Efthimios Koulouris rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Antoni Klukowski.
Kacper Lukasiak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Mathieu Scalet rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.
Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Leonardo Koutris đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kamil Grosicki ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Leonardo Koutris đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Leonardo Koutris.
Thẻ vàng cho Herve Matthys.
Jean-Kevin Augustin rời sân và được thay thế bởi Samuel Mraz.
Jean-Kevin Augustin, người trước đó đã nhăn nhó, đã được thay ra. Samuel Mraz là người thay thế cho Motor Lublin.
Pogon Szczecin được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Jean-Kevin Augustin bị chấn thương.
Pogon Szczecin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Marek Kristian Bartos rời sân và được thay thế bởi Bright Ede.
Bright Ede (Motor Lublin) đã thay thế Marek Bartos có thể bị chấn thương.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Marek Bartos của Motor Lublin đang đau đớn trên sân.
Motor Lublin được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Pogon Szczecin tại Florian-Krygier-Stadion.
Ném biên cho Motor Lublin.
Bóng an toàn khi Motor Lublin được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Efthymis Koulouris của Pogon Szczecin tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Pogon Szczecin tổ chức tấn công nhưng Efthymis Koulouris bị bắt việt vị.
Pogon Szczecin tiến lên nhưng Efthymis Koulouris bị phạt việt vị.
Motor Lublin được hưởng quả phát bóng lên tại Florian-Krygier-Stadion.
Bóng đi ra ngoài sân và Pogon Szczecin được hưởng quả phát bóng lên.
Pogon Szczecin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Pogon Szczecin cần phải cẩn trọng. Motor Lublin có một quả ném biên tấn công.
Pogon Szczecin có một quả phát bóng lên.
Herve Matthys của Motor Lublin đánh đầu tấn công nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Motor Lublin thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Motor Lublin
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Luizao (6), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Adrian Przyborek (10), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Motor Lublin (4-1-4-1): Gasper Tratnik (33), Filip Wojcik (17), Marek Bartos (39), Herve Matthys (3), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Mathieu Scalet (37), Piotr Ceglarz (77), Jean-Kevin Augustin (97)
Thay người | |||
63’ | Fredrik Ulvestad Marcel Wedrychowski | 21’ | Marek Kristian Bartos Bright Ede |
74’ | Kamil Grosicki Kacper Smolinski | 25’ | Jean-Kevin Augustin Samuel Mraz |
74’ | Adrian Przyborek Kacper Lukasiak | 69’ | Mathieu Scalet Christopher Simon |
80’ | Rafal Kurzawa Antoni Klukowski | 70’ | Jakub Labojko Sergi Samper |
80’ | Efthimios Koulouris Patryk Paryzek | 70’ | Michal Krol Bradly Van Hoeven |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Kacper Rosa | ||
Wojciech Lisowski | Kamil Kruk | ||
Dimitrios Keramitsis | Bright Ede | ||
Jakub Lis | Krystian Palacz | ||
Kacper Smolinski | Sergi Samper | ||
Kacper Lukasiak | Christopher Simon | ||
Marcel Wedrychowski | Antonio Sefer | ||
Antoni Klukowski | Bradly Van Hoeven | ||
Patryk Paryzek | Samuel Mraz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại