Thứ Bảy, 22/11/2025

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Legia Warszawa hôm nay 24-04-2022

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 24/4

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

3 : 1

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 1-1
CN, 22:30 24/04/2022
Vòng 30 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Konstantinos Triantafyllopoulos
12
Luka Zahovic
26
(og) Damian Dabrowski
38
Mateusz Legowski (Thay: Mariusz Fornalczyk)
46
Benedikt Zech
53
Michal Kucharczyk (Thay: Luis Mata)
58
Luka Zahovic
62
Rafal Kurzawa (Thay: Jean Carlos)
67
Kamil Drygas (Thay: Vahan Bichakhchyan)
67
Kamil Grosicki (Kiến tạo: Luka Zahovic)
68
Bartosz Kapustka (Thay: Joel Abu Hanna)
70
Tomas Pekhart (Thay: Benjamin Verbic)
70
Rafael Lopes (Thay: Patryk Sokolowski)
72
Mariusz Malec (Thay: Kamil Grosicki)
73
Mateusz Wieteska
74

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Legia Warszawa
Legia Warszawa
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Legia Warszawa

Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Jakub Bartkowski (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Benedikt Zech (23), Luis Mata (97), Damian Dabrowski (8), Mariusz Fornalczyk (17), Jean Carlos (21), Vahan Bichakhchyan (22), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)

Legia Warszawa (4-2-3-1): Richard Strebinger (15), Lindsay Rose (29), Mateusz Wieteska (4), Joel Abu Hanna (23), Yuri Ribeiro (5), Bartosz Slisz (99), Patryk Sokolowski (18), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Benjamin Verbic (77), Maciej Rosolek (39)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-1-4-1
1
Dante Stipica
2
Jakub Bartkowski
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
23
Benedikt Zech
97
Luis Mata
8
Damian Dabrowski
17
Mariusz Fornalczyk
21
Jean Carlos
22
Vahan Bichakhchyan
11
Kamil Grosicki
10 2
Luka Zahovic
39
Maciej Rosolek
77
Benjamin Verbic
27
Josue
13
Pawel Wszolek
18
Patryk Sokolowski
99
Bartosz Slisz
5
Yuri Ribeiro
23
Joel Abu Hanna
4
Mateusz Wieteska
29
Lindsay Rose
15
Richard Strebinger
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-2-3-1
Thay người
46’
Mariusz Fornalczyk
Mateusz Legowski
70’
Benjamin Verbic
Tomas Pekhart
58’
Luis Mata
Michal Kucharczyk
70’
Joel Abu Hanna
Bartosz Kapustka
67’
Jean Carlos
Rafal Kurzawa
72’
Patryk Sokolowski
Rafael Lopes
67’
Vahan Bichakhchyan
Kamil Drygas
73’
Kamil Grosicki
Mariusz Malec
Cầu thủ dự bị
Rafal Kurzawa
Maciej Kikolski
Kamil Drygas
Tomas Pekhart
Maciej Zurawski
Bartosz Kapustka
Mateusz Legowski
Szymon Wlodarczyk
Sebastian Kowalczyk
Mateusz Grudzinski
Michal Kucharczyk
Kacper Skibicki
Piotr Parzyszek
Rafael Lopes
Mariusz Malec
Ernest Muci
Jakub Bursztyn
Jurgen Celhaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
31/10 - 2021
24/04 - 2022
22/10 - 2022
07/05 - 2023
28/09 - 2023
03/03 - 2024
21/09 - 2024
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
31/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze169341230H T T B H
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok14833927T T B B T
3Wisla PlockWisla Plock15762927T H T H H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa14725223T B T T T
5Radomiak RadomRadomiak Radom15645422T B H T T
6CracoviaCracovia14644422B T B H B
7Zaglebie LubinZaglebie Lubin14563921B T H H T
8Lech PoznanLech Poznan14563021T H H H B
9Korona KielceKorona Kielce15555120B H B H B
10Arka GdyniaArka Gdynia16538-1518B T B T B
11Legia WarszawaLegia Warszawa14455117B B H H B
12Widzew LodzWidzew Lodz15528-117T T B H B
13GKS KatowiceGKS Katowice15528-617B T T T B
14Pogon SzczecinPogon Szczecin15528-617T H T B B
15Motor LublinMotor Lublin14374-516B B T H H
16Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza16448-816B H B T T
17Lechia GdanskLechia Gdansk15537-713H T B B T
18Piast GliwicePiast Gliwice13256-311B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow