V À A A O O O - Fredrik Ulvestad từ Pogon Szczecin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![]() Milosz Kalahur 18 | |
![]() Rajmund Molnar (Kiến tạo: Sam Greenwood) 24 | |
![]() Camilo Mena (Kiến tạo: Rifet Kapic) 29 | |
![]() Musa Juwara (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 39 | |
![]() Valentin Cojocaru 43 | |
![]() Tomas Bobcek (Thay: Tomasz Neugebauer) 46 | |
![]() Ivan Zhelizko 53 | |
![]() Jose Pozo (Thay: Jan Bieganski) 60 | |
![]() Paul Mukairu (Thay: Kamil Grosicki) 61 | |
![]() Linus Wahlqvist Egnell 62 | |
![]() Dawid Kurminowski (Kiến tạo: Bartlomiej Kludka) 77 | |
![]() Dawid Kurminowski 80 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Rajmund Molnar) 82 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Sam Greenwood) 82 | |
![]() Hussein Ali (Thay: Leonardo Koutris) 82 | |
![]() Elias Olsson (Thay: Dawid Kurminowski) 84 | |
![]() Jose Pozo 85 | |
![]() Alvis Jaunzems (Thay: Bartlomiej Kludka) 87 | |
![]() Bogdan Vyunnyk 88 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Bogdan Vyunnyk) 90 | |
![]() Kacper Sezonienko 90+3' | |
![]() (Pen) Fredrik Ulvestad 90+9' |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk


Diễn biến Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk


V À A A O O O - Kacper Sezonienko đã ghi bàn!
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.

Thẻ vàng cho Bogdan Vyunnyk.
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Alvis Jaunzems.

Thẻ vàng cho Jose Pozo.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Elias Olsson.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Hussein Ali.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Kacper Kostorz.

Thẻ vàng cho Dawid Kurminowski.
Bartlomiej Kludka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawid Kurminowski đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Linus Wahlqvist Egnell.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Paul Mukairu.
Jan Bieganski rời sân và được thay thế bởi Jose Pozo.

V À A A O O O - Ivan Zhelizko đã ghi bàn!
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Tomas Bobcek.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Valentin Cojocaru.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk
Pogon Szczecin (4-3-3): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (22), Marian Huja (2), Leonardo Koutris (32), Jan Bieganski (6), Fredrik Ulvestad (8), Sam Greenwood (90), Musa Juwara (7), Kamil Grosicki (11), Rajmund Molnar (9)
Lechia Gdansk (4-4-2): Alex Paulsen (18), Bartlomiej Kludka (2), Maksym Diachuk (15), Matej Rodin (80), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (11), Rifet Kapic (10), Ivan Zhelizko (5), Bogdan V'Yunnik (7), Dawid Kurminowski (90), Tomasz Neugebauer (99)


Thay người | |||
60’ | Jan Bieganski José Pozo | 46’ | Tomasz Neugebauer Tomas Bobcek |
61’ | Kamil Grosicki Paul Mukairu | 84’ | Dawid Kurminowski Elias Olsson |
82’ | Leonardo Koutris Hussein Ali | 87’ | Bartlomiej Kludka Alvis Jaunzems |
82’ | Sam Greenwood Adrian Przyborek | 90’ | Bogdan Vyunnyk Kacper Sezonienko |
82’ | Rajmund Molnar Kacper Kostorz |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Szymon Weirauch | ||
Dimitrios Keramitsis | Elias Olsson | ||
Hussein Ali | Aleksandar Cirkovich | ||
Jakub Lis | Alvis Jaunzems | ||
Mor Ndiaye | Michal Glogowski | ||
José Pozo | Tomasz Wojtowicz | ||
Adrian Przyborek | Mohamed Awad Alla | ||
Maciej Wojciechowski | Kacper Sezonienko | ||
Paul Mukairu | Bartosz Szczepankiewicz | ||
Kacper Kostorz | Tomas Bobcek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 | T B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | B B H B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -8 | 11 | H H H B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại