Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze hôm nay 08-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 08/2

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

3 : 0

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 1-0
T7, 02:30 08/02/2025
Vòng 20 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Fredrik Ulvestad
8
Erik Janza
33
Linus Wahlqvist Egnell
39
Kamil Grosicki
48
Kamil Grosicki (Kiến tạo: Rafal Kurzawa)
61
Pawel Olkowski (Thay: Taofeek Ismaheel)
62
Abbati Abdullahi (Thay: Yosuke Furukawa)
62
Fredrik Ulvestad
67
Antoni Klukowski (Thay: Fredrik Ulvestad)
76
Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki)
76
Danijel Loncar
79
Sondre Liseth (Thay: Patrik Hellebrand)
81
Lukas Ambros (Thay: Luka Zahovic)
81
Kacper Smolinski (Thay: Rafal Kurzawa)
83
Jakub Lis (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)
84
Patryk Paryzek (Thay: Adrian Przyborek)
88
Dawid Mazurek (Thay: Erik Janza)
88
Olaf Korczakowski
90+2'

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze

Tất cả (23)
90+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+2' Thẻ vàng cho Olaf Korczakowski.

Thẻ vàng cho Olaf Korczakowski.

88'

Erik Janza rời sân và được thay thế bởi Dawid Mazurek.

88'

Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.

84'

Linus Wahlqvist Egnell rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.

83'

Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.

81'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

81'

Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.

79' Thẻ vàng cho Danijel Loncar.

Thẻ vàng cho Danijel Loncar.

76'

Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.

76'

Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Antoni Klukowski.

67' Thẻ vàng cho Fredrik Ulvestad.

Thẻ vàng cho Fredrik Ulvestad.

62'

Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Abbati Abdullahi.

62'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

61'

Rafal Kurzawa đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!

48' V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Linus Wahlqvist Egnell.

Thẻ vàng cho Linus Wahlqvist Egnell.

33' Thẻ vàng cho Erik Janza.

Thẻ vàng cho Erik Janza.

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Gornik Zabrze

Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Adrian Przyborek (10), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Gornik Zabrze (4-4-2): Michal Szromnik (25), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Yosuke Furukawa (88), Aleksander Buksa (44), Luka Zahovic (7)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-1-4-1
77
Valentin Cojocaru
28
Linus Wahlqvist
68
Danijel Loncar
4
Leo Borges
32
Leonardo Koutris
21
Joao Gamboa
10
Adrian Przyborek
8
Fredrik Ulvestad
7
Rafal Kurzawa
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
7
Luka Zahovic
44
Aleksander Buksa
88
Yosuke Furukawa
21
Dominik Sarapata
8
Patrik Hellebrand
11
Taofeek Ismaheel
64
Erik Janža
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
27
Dominik Szala
25
Michal Szromnik
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
Thay người
76’
Kamil Grosicki
Olaf Korczakowski
62’
Taofeek Ismaheel
Pawel Olkowski
76’
Fredrik Ulvestad
Antoni Klukowski
62’
Yosuke Furukawa
Abbati Abdullahi
83’
Rafal Kurzawa
Kacper Smolinski
81’
Luka Zahovic
Lukas Ambros
84’
Linus Wahlqvist Egnell
Jakub Lis
81’
Patrik Hellebrand
Sondre Liseth
88’
Adrian Przyborek
Patryk Paryzek
88’
Erik Janza
Dawid Mazurek
Cầu thủ dự bị
Krzysztof Kaminski
Filip Majchrowicz
Dimitrios Keramitsis
Sinan Bakis
Wojciech Lisowski
Lukas Podolski
Jakub Lis
Pawel Olkowski
Kacper Smolinski
Lukas Ambros
Marcel Wedrychowski
Josema
Olaf Korczakowski
Abbati Abdullahi
Antoni Klukowski
Sondre Liseth
Patryk Paryzek
Dawid Mazurek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
12/12 - 2021
05/11 - 2022
20/05 - 2023
02/12 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
25/05 - 2024
03/08 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow