Chủ Nhật, 26/10/2025

Trực tiếp kết quả Pogon Szczecin vs Cracovia hôm nay 25-10-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 25/10

Kết thúc

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

2 : 1

Cracovia

Cracovia

Hiệp một: 0-1
T7, 22:30 25/10/2025
Vòng 13 - VĐQG Ba Lan
Stadion Florian Krygier
 
Filip Stojilkovic
29
Otar Kakabadze
36
Hussein Ali
45+1'
Musa Juwara (Thay: Jose Pozo)
46
Mateusz Klich
56
Milan Aleksic (Thay: Otar Kakabadze)
56
Marian Huja (Thay: Hussein Ali)
60
Kamil Grosicki (Kiến tạo: Sam Greenwood)
61
Oskar Wojcik
68
Linus Wahlqvist Egnell
68
Amir Al-Ammari (Thay: Mateusz Klich)
73
Ajdin Hasic (Thay: Martin Minchev)
73
Paul Mukairu (Thay: Rajmund Molnar)
76
Adrian Przyborek (Thay: Kamil Grosicki)
85
Kahveh Zahiroleslam (Thay: Filip Stojilkovic)
85
Mateusz Praszelik (Thay: Mikkel Maigaard)
85
Dominik Pila
88
Paul Mukairu (Kiến tạo: Fredrik Ulvestad)
89

Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Cracovia

số liệu thống kê
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
Cracovia
Cracovia
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pogon Szczecin vs Cracovia

Tất cả (47)
90+5'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

89'

Fredrik Ulvestad đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Paul Mukairu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Paul Mukairu đã ghi bàn!

88' Thẻ vàng cho Dominik Pila.

Thẻ vàng cho Dominik Pila.

85'

Mikkel Maigaard rời sân và anh được thay thế bởi Mateusz Praszelik.

85'

Filip Stojilkovic rời sân và anh được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.

85'

Kamil Grosicki rời sân và anh được thay thế bởi Adrian Przyborek.

76'

Rajmund Molnar rời sân và anh được thay thế bởi Paul Mukairu.

73'

Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.

73'

Mateusz Klich rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

68' Thẻ vàng cho Linus Wahlqvist Egnell.

Thẻ vàng cho Linus Wahlqvist Egnell.

68' Thẻ vàng cho Oskar Wojcik.

Thẻ vàng cho Oskar Wojcik.

61'

Sam Greenwood đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!

60'

Hussein Ali rời sân và được thay thế bởi Marian Huja.

56'

Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.

56' Thẻ vàng cho Mateusz Klich.

Thẻ vàng cho Mateusz Klich.

46'

Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Musa Juwara.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Hussein Ali.

Thẻ vàng cho Hussein Ali.

Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Cracovia

Pogon Szczecin (4-4-2): Valentin Cojocaru (77), Hussein Ali (15), Linus Wahlqvist (28), Dimitrios Keramitsis (13), Leonardo Koutris (32), José Pozo (14), Fredrik Ulvestad (8), Mor Ndiaye (19), Sam Greenwood (90), Rajmund Molnar (9), Kamil Grosicki (11)

Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Bosko Sutalo (21), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Dominik Pila (79), Mateusz Klich (43), Mikkel Maigaard (11), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)

Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-4-2
77
Valentin Cojocaru
15
Hussein Ali
28
Linus Wahlqvist
13
Dimitrios Keramitsis
32
Leonardo Koutris
14
José Pozo
8
Fredrik Ulvestad
19
Mor Ndiaye
90
Sam Greenwood
9
Rajmund Molnar
11
Kamil Grosicki
17
Martin Minchev
9
Filip Stojilkovic
25
Otar Kakabadze
39
Mauro Perkovic
11
Mikkel Maigaard
43
Mateusz Klich
79
Dominik Pila
66
Oskar Wojcik
4
Gustav Henriksson
21
Bosko Sutalo
13
Sebastian Madejski
Cracovia
Cracovia
3-4-3
Thay người
46’
Jose Pozo
Musa Juwara
56’
Otar Kakabadze
Milan Aleksic
60’
Hussein Ali
Marian Huja
73’
Mateusz Klich
Amir Al-Ammari
76’
Rajmund Molnar
Paul Mukairu
73’
Martin Minchev
Ajdin Hasic
85’
Kamil Grosicki
Adrian Przyborek
85’
Mikkel Maigaard
Mateusz Praszelik
85’
Filip Stojilkovic
Kahveh Zahiroleslam
Cầu thủ dự bị
Krzysztof Kaminski
Henrich Ravas
Jan Bieganski
Amir Al-Ammari
Marian Huja
Milan Aleksic
Musa Juwara
Ajdin Hasic
Kacper Kostorz
Karol Knap
Leo Borges
David Kristjan Olafsson
Jakub Lis
Mateusz Praszelik
Paul Mukairu
Michal Rakoczy
Adrian Przyborek
Brahim Traore
Kacper Smolinski
Kahveh Zahiroleslam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
18/09 - 2021
13/03 - 2022
18/09 - 2022
08/04 - 2023
23/09 - 2023
31/03 - 2024
14/09 - 2024
15/03 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok117311024T H H T T
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze12723923T T H T H
3CracoviaCracovia12633721T H B T B
4Wisla PlockWisla Plock11632721B B H H T
5Korona KielceKorona Kielce13553520T H T B H
6Lech PoznanLech Poznan11542219T H H T H
7Zaglebie LubinZaglebie Lubin12453717H T B T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin13526-317B B T H T
9Widzew LodzWidzew Lodz13517016B B T T B
10Legia WarszawaLegia Warszawa11434215H H T B B
11Radomiak RadomRadomiak Radom12435015B T H T B
12Arka GdyniaArka Gdynia13436-1115H B T B T
13Rakow CzestochowaRakow Czestochowa11425-314H H T T B
14Motor LublinMotor Lublin12354-514H H B B T
15GKS KatowiceGKS Katowice13337-812B B H B T
16Lechia GdanskLechia Gdansk12435-610T T B H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza13247-810B B B B H
18Piast GliwicePiast Gliwice11146-57B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow