Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
- Hussein Ali
45+1' - Musa Juwara (Thay: Jose Pozo)
46 - Marian Huja (Thay: Hussein Ali)
60 - Kamil Grosicki (Kiến tạo: Sam Greenwood)
61 - Linus Wahlqvist Egnell
68 - Paul Mukairu (Thay: Rajmund Molnar)
76 - Adrian Przyborek (Thay: Kamil Grosicki)
85 - Paul Mukairu (Kiến tạo: Fredrik Ulvestad)
89
- Filip Stojilkovic
29 - Otar Kakabadze
36 - Mateusz Klich
56 - Milan Aleksic (Thay: Otar Kakabadze)
56 - Oskar Wojcik
68 - Amir Al-Ammari (Thay: Mateusz Klich)
73 - Ajdin Hasic (Thay: Martin Minchev)
73 - Kahveh Zahiroleslam (Thay: Filip Stojilkovic)
85 - Mateusz Praszelik (Thay: Mikkel Maigaard)
85 - Dominik Pila
88
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Cracovia
Diễn biến Pogon Szczecin vs Cracovia
Tất cả (47)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Fredrik Ulvestad đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Paul Mukairu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dominik Pila.
Mikkel Maigaard rời sân và anh được thay thế bởi Mateusz Praszelik.
Filip Stojilkovic rời sân và anh được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.
Kamil Grosicki rời sân và anh được thay thế bởi Adrian Przyborek.
Rajmund Molnar rời sân và anh được thay thế bởi Paul Mukairu.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.
Mateusz Klich rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Thẻ vàng cho Linus Wahlqvist Egnell.
Thẻ vàng cho Oskar Wojcik.
Sam Greenwood đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kamil Grosicki đã ghi bàn!
Hussein Ali rời sân và được thay thế bởi Marian Huja.
Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.
Thẻ vàng cho Mateusz Klich.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Musa Juwara.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hussein Ali.
Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.
V À A A O O O - Filip Stojilkovic đã ghi bàn!
Leonardo Koutris của Pogon Szczecin có một cú sút về phía khung thành tại sân Florian-Krygier-Stadion. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Được hưởng một quả phạt góc cho Pogon Szczecin.
Được hưởng một quả phạt góc cho Pogon Szczecin.
Pawel Raczkowski trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Tại Szczecin, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Cracovia Krakow được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cracovia Krakow được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Pogon Szczecin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cracovia Krakow được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Pogon Szczecin sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Cracovia Krakow.
Liệu Pogon Szczecin có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cracovia Krakow không?
Pawel Raczkowski ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cracovia Krakow ở phần sân của họ.
Pogon Szczecin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Pogon Szczecin.
Ném biên cho Cracovia Krakow tại Florian-Krygier-Stadion.
Ném biên cho Pogon Szczecin ở phần sân của Cracovia Krakow.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cao trên sân cho Pogon Szczecin ở Szczecin.
Pawel Raczkowski ra hiệu cho một quả ném biên của Pogon Szczecin ở phần sân của Cracovia Krakow.
Pogon Szczecin được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Pogon Szczecin được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Cracovia Krakow cần phải cẩn trọng. Pogon Szczecin có một quả ném biên tấn công.
Pogon Szczecin được hưởng một quả phạt góc do Pawel Raczkowski trao tặng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Cracovia
Pogon Szczecin (4-4-2): Valentin Cojocaru (77), Hussein Ali (15), Linus Wahlqvist (28), Dimitrios Keramitsis (13), Leonardo Koutris (32), José Pozo (14), Fredrik Ulvestad (8), Mor Ndiaye (19), Sam Greenwood (90), Rajmund Molnar (9), Kamil Grosicki (11)
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Bosko Sutalo (21), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Dominik Pila (79), Mateusz Klich (43), Mikkel Maigaard (11), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)
| Thay người | |||
| 46’ | Jose Pozo Musa Juwara | 56’ | Otar Kakabadze Milan Aleksic |
| 60’ | Hussein Ali Marian Huja | 73’ | Mateusz Klich Amir Al-Ammari |
| 76’ | Rajmund Molnar Paul Mukairu | 73’ | Martin Minchev Ajdin Hasic |
| 85’ | Kamil Grosicki Adrian Przyborek | 85’ | Mikkel Maigaard Mateusz Praszelik |
| 85’ | Filip Stojilkovic Kahveh Zahiroleslam | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Henrich Ravas | ||
Jan Bieganski | Amir Al-Ammari | ||
Marian Huja | Milan Aleksic | ||
Musa Juwara | Ajdin Hasic | ||
Kacper Kostorz | Karol Knap | ||
Leo Borges | David Kristjan Olafsson | ||
Jakub Lis | Mateusz Praszelik | ||
Paul Mukairu | Michal Rakoczy | ||
Adrian Przyborek | Brahim Traore | ||
Kacper Smolinski | Kahveh Zahiroleslam | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T H H T T | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | T T H T H | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | T H B T B | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | B B H H T | |
| 5 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | H T B H B |
| 6 | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T H H T H | |
| 7 | | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 17 | H T B T H |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 9 | | 13 | 5 | 1 | 7 | 0 | 16 | B B T T B |
| 10 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | H H T B B | |
| 11 | | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -11 | 15 | H B T B T | |
| 13 | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H H T T B | |
| 14 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | H H B B T | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | B H B T T | |
| 16 | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 10 | T T B H T | |
| 17 | 13 | 2 | 4 | 7 | -8 | 10 | B B B B H | |
| 18 | 11 | 1 | 4 | 6 | -5 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại