Raphael Borges Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
![]() Fraser Murray 24 | |
![]() Owen Oseni 31 | |
![]() Matthew Smith 32 | |
![]() Luke Robinson 42 | |
![]() Jamie Paterson (Thay: Law McCabe) 56 | |
![]() Bali Mumba 64 | |
![]() Will Aimson 69 | |
![]() (Pen) Lorent Tolaj 70 | |
![]() Aribim Pepple (Thay: Owen Oseni) 71 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Luke Robinson) 74 | |
![]() Paul Mullin (Thay: Oliver Cooper) 74 | |
![]() Steven Sessegnon 78 | |
![]() Fraser Murray (Kiến tạo: Christian Saydee) 83 | |
![]() Callum McManaman (Thay: Raphael Borges Rodrigues) 90 |
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Wigan Athletic


Diễn biến Plymouth Argyle vs Wigan Athletic
Christian Saydee đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fraser Murray đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Steven Sessegnon.
Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.
Luke Robinson rời sân và được thay thế bởi Joseph Hungbo.
Owen Oseni rời sân và được thay thế bởi Aribim Pepple.

V À A A O O O - Lorent Tolaj từ Plymouth thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Will Aimson.

Thẻ vàng cho Bali Mumba.
Law McCabe rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luke Robinson.

Thẻ vàng cho Matthew Smith.

Thẻ vàng cho Owen Oseni.

Thẻ vàng cho Fraser Murray.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Wigan Athletic
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (1), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Mathias Ross (2), Brendan Galloway (22), Matthew Sorinola (29), Malachi Boateng (19), Law McCabe (20), Bali Mumba (11), Tegan Finn (39), Owen Oseni (18), Lorent Tolaj (9)
Wigan Athletic (5-4-1): Sam Tickle (1), Raphael Borges Rodrigues (21), Steven Sessegnon (5), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Luke Robinson (19), Fraser Murray (7), Matt Smith (17), Jensen Weir (6), Oliver Cooper (31), Christian Saydee (9)


Thay người | |||
56’ | Law McCabe Jamie Paterson | 74’ | Luke Robinson Joseph Hungbo |
71’ | Owen Oseni Aribim Pepple | 74’ | Oliver Cooper Paul Mullin |
90’ | Raphael Borges Rodrigues Callum McManaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Ashby-Hammond | Toby Savin | ||
Jamie Paterson | Jack Rogers | ||
Ayman Benarous | Tobias Brenan | ||
Caleb Roberts | Joseph Hungbo | ||
Aribim Pepple | Callum McManaman | ||
Owen Dale | Maleace Asamoah | ||
Sebastian Campbell | Paul Mullin |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại