Thứ Sáu, 28/11/2025
Jordan Houghton
7
Tyrese Campbell (Kiến tạo: Ben Pearson)
23
Mustapha Bundu (Kiến tạo: Kaine Kesler-Hayden)
43
Andre Vidigal
57
Ben Pearson
63
Ryan Hardie (Thay: Bali Mumba)
68
Mehdi Leris (Thay: Andre Vidigal)
71
Mickel Miller (Thay: Brendan Galloway)
76
Mickel Miller
76
Mickel Miller (Thay: Jordan Houghton)
76
Adam Randell (Thay: Jordan Houghton)
76
Adam Randell (Thay: Brendan Galloway)
78
Callum Wright (Thay: Morgan Whittaker)
82
Lewis Baker (Thay: Jun-Ho Baek)
82
Lewis Baker (Thay: Joon-Ho Bae)
82
Matt Butcher (Thay: Kaine Kesler-Hayden)
83
Nathan Lowe
90
Nathan Lowe (Thay: Tyrese Campbell)
90
Adam Randell
90+7'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Stoke

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Stoke
Stoke
59 Kiểm soát bóng 41
6 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 13
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Stoke

Tất cả (26)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7' G O O O A A L - Adam Randell đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Adam Randell đã bắn trúng mục tiêu!

90+1'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.

90'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.

83'

Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.

82'

Joon-Ho Bae rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.

82'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

82'

Jun-Ho Baek sẽ rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.

78'

Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.

76'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.

76'

Jordan Houghton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Brendan Galloway rời sân và được thay thế bởi Mickel Miller.

71'

Andre Vidigal rời sân và được thay thế bởi Mehdi Leris.

68'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Ryan Hardie.

68'

Bali Mumba sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63' Thẻ vàng dành cho Ben Pearson.

Thẻ vàng dành cho Ben Pearson.

57' Thẻ vàng dành cho Andre Vidigal.

Thẻ vàng dành cho Andre Vidigal.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

43'

Kaine Kesler-Hayden đã hỗ trợ ghi bàn.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Stoke

Plymouth Argyle (4-3-3): Michael Cooper (1), Kaine Kesler-Hayden (29), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Luke Cundle (28), Jordan Houghton (4), Finn Azaz (18), Bali Mumba (2), Mustapha Bundu (15), Morgan Whittaker (10)

Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Ciaran Clark (26), Lynden Gooch (2), Josh Laurent (28), Ben Pearson (4), Bae Jun-Ho (22), Andre Vidigal (7), Tyrese Campbell (10), Ryan Mmaee (19)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-3-3
1
Michael Cooper
29
Kaine Kesler-Hayden
6
Dan Scarr
17
Lewis Gibson
22
Brendan Galloway
28
Luke Cundle
4
Jordan Houghton
18
Finn Azaz
2
Bali Mumba
15
Mustapha Bundu
10
Morgan Whittaker
19
Ryan Mmaee
10
Tyrese Campbell
7
Andre Vidigal
22
Bae Jun-Ho
4
Ben Pearson
28
Josh Laurent
2
Lynden Gooch
26
Ciaran Clark
23
Luke McNally
17
Ki-Jana Hoever
13
Jack Bonham
Stoke
Stoke
4-2-3-1
Thay người
68’
Bali Mumba
Ryan Hardie
71’
Andre Vidigal
Mehdi Leris
76’
Jordan Houghton
Adam Randell
82’
Joon-Ho Bae
Lewis Baker
76’
Brendan Galloway
Mikel Miller
82’
Morgan Whittaker
Callum Wright
83’
Kaine Kesler-Hayden
Matt Butcher
Cầu thủ dự bị
Conor Hazard
Tommy Simkin
Julio Pleguezuelo
Michael Rose
Joe Edwards
Junior Tchamadeu
Matt Butcher
Lewis Baker
Callum Wright
Jordan Thompson
Adam Randell
Mehdi Leris
Ryan Hardie
Nathan Lowe
Mikel Miller
Dwight Gayle
Ben Waine
Wesley

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/12 - 2023
20/04 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng 3 Anh
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
29/10 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1712413040
2Stoke CityStoke City179351330
3MiddlesbroughMiddlesbrough17863430
4MillwallMillwall17845-428
5Ipswich TownIpswich Town167631227
6Preston North EndPreston North End17764527
7Bristol CityBristol City17755526
8Derby CountyDerby County17755126
9Birmingham CityBirmingham City17746625
10WrexhamWrexham17674325
11Hull CityHull City17746-125
12QPRQPR17746-425
13SouthamptonSouthampton17665424
14WatfordWatford17665224
15LeicesterLeicester17665024
16Charlton AthleticCharlton Athletic17656-323
17West BromWest Brom17647-322
18Blackburn RoversBlackburn Rovers16619-519
19SwanseaSwansea17458-817
20PortsmouthPortsmouth17458-917
21Sheffield UnitedSheffield United175111-916
22Oxford UnitedOxford United17368-615
23Norwich CityNorwich City172411-1210
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday171511-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow