Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexander Mitchell 8 | |
![]() (og) Scott Wootton 24 | |
![]() Jayden Fevrier 35 | |
![]() Caleb Watts (Kiến tạo: Bali Mumba) 39 | |
![]() (Pen) Oliver Norwood 45+1' | |
![]() Bradley Ibrahim (Kiến tạo: Malachi Boateng) 48 | |
![]() Malik Mothersille (Thay: Jayden Fevrier) 59 | |
![]() Matthew Sorinola 62 | |
![]() Corey O'Keeffe (Thay: Tyler Onyango) 66 | |
![]() Owen Dale (Thay: Caleb Watts) 74 | |
![]() Lorent Tolaj (Kiến tạo: Luca Ashby-Hammond) 75 | |
![]() Owen Oseni (Thay: Lorent Tolaj) 82 | |
![]() Mathias Ross (Thay: Brendan Sarpong-Wiredu) 82 | |
![]() Odin Bailey (Thay: Owen Moxon) 86 | |
![]() Lewis Fiorini (Thay: Nathan Lowe) 86 | |
![]() Ayman Benarous (Thay: Bali Mumba) 90 | |
![]() Kyle Wootton (Kiến tạo: Lewis Fiorini) 90+5' |
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Stockport County


Diễn biến Plymouth Argyle vs Stockport County
Lewis Fiorini đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kyle Wootton đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Ayman Benarous.
Nathan Lowe rời sân và được thay thế bởi Lewis Fiorini.
Owen Moxon rời sân và được thay thế bởi Odin Bailey.
Brendan Sarpong-Wiredu rời sân và được thay thế bởi Mathias Ross.
Lorent Tolaj rời sân và được thay thế bởi Owen Oseni.
Luca Ashby-Hammond đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lorent Tolaj đã ghi bàn!
Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Owen Dale.
Tyler Onyango rời sân và được thay thế bởi Corey O'Keeffe.

Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.
Jayden Fevrier rời sân và được thay thế bởi Malik Mothersille.
Malachi Boateng đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bradley Ibrahim đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O O - Oliver Norwood từ Stockport County đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Stockport County
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Luca Ashby-Hammond (21), Joe Edwards (8), Alex Mitchell (15), Kornel Szucs (6), Matthew Sorinola (29), Malachi Boateng (19), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Caleb Watts (17), Bradley Ibrahim (23), Bali Mumba (11), Lorent Tolaj (9)
Stockport County (3-4-2-1): Corey Addai (34), Callum Connolly (16), Tyler Onyango (24), Ethan Pye (15), Jayden Fevrier (10), Owen Moxon (21), Oliver Norwood (26), Ben Osborn (23), Nathan Lowe (9), Jack Diamond (7), Kyle Wootton (19)


Thay người | |||
74’ | Caleb Watts Owen Dale | 59’ | Jayden Fevrier Malik Mothersille |
82’ | Brendan Sarpong-Wiredu Mathias Ross | 66’ | Tyler Onyango Corey O'Keeffe |
82’ | Lorent Tolaj Owen Oseni | 86’ | Nathan Lowe Lewis Fiorini |
90’ | Bali Mumba Ayman Benarous | 86’ | Owen Moxon Odin Bailey |
Cầu thủ dự bị | |||
Zak Baker | Ben Hinchliffe | ||
Mathias Ross | Corey O'Keeffe | ||
Ayman Benarous | Joseph Olowu | ||
Owen Oseni | Malik Mothersille | ||
Caleb Roberts | Lewis Fiorini | ||
Owen Dale | Odin Bailey | ||
Tegan Finn | Brad Hills |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại