Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Joe Edwards (Thay: Nathanael Ogbeta)
46 - Muhamed Tijani (Thay: Callum Wright)
64 - Ryan Hardie (Kiến tạo: Joe Edwards)
81 - Muhamed Tijani
88 - Darko Gyabi (Thay: Mustapha Bundu)
90 - Julio Pleguezuelo
90+6'
- Jesurun Rak-Sakyi (Kiến tạo: Gustavo Hamer)
44 - Harry Clarke
64 - Ben Brereton Diaz (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
67 - Kieffer Moore (Thay: Thomas Cannon)
68 - Femi Seriki (Thay: Harry Clarke)
68 - Hamza Choudhury (Thay: Vinicius de Souza Costa)
80 - Tyrese Campbell (Thay: Sydie Peck)
84
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Sheffield United
Diễn biến Plymouth Argyle vs Sheffield United
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Julio Pleguezuelo.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
V À A A A O O O - Muhamed Tijani đã ghi bàn!
Sydie Peck rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Joe Edwards đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Ryan Hardie đã ghi bàn!
Vinicius de Souza Costa rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.
Harry Clarke rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Ben Brereton Diaz.
Thẻ vàng cho Harry Clarke.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Nathanael Ogbeta rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gustavo Hamer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Jesurun Rak-Sakyi đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Home Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Sheffield United
Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Kornel Szucs (6), Jordan Houghton (4), Julio Pleguezuelo (5), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Victor Pálsson (44), Nathanael Ogbeta (3), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15), Callum Wright (11)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Harry Clarke (18), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tom Cannon (28)
Thay người | |||
46’ | Nathanael Ogbeta Joe Edwards | 67’ | Jesurun Rak-Sakyi Ben Brereton Díaz |
64’ | Callum Wright Muhamed Tijani | 68’ | Harry Clarke Femi Seriki |
90’ | Mustapha Bundu Darko Gyabi | 68’ | Thomas Cannon Kieffer Moore |
80’ | Vinicius de Souza Costa Hamza Choudhury | ||
84’ | Sydie Peck Tyrese Campbell |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Grimshaw | Adam Davies | ||
Joe Edwards | Sam McCallum | ||
Tymoteusz Puchacz | Rob Holding | ||
Darko Gyabi | Femi Seriki | ||
Malachi Boateng | Hamza Choudhury | ||
Michael Baidoo | Rhian Brewster | ||
Michael Obafemi | Kieffer Moore | ||
Muhamed Tijani | Ben Brereton Díaz | ||
Freddie Issaka | Tyrese Campbell |
Nhận định Plymouth Argyle vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại