Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Plymouth Argyle vs Rotherham United hôm nay 16-12-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 16/12
Kết thúc



![]() Jamie Lindsay (Kiến tạo: Sam Nombe) 16 | |
![]() Daniel Ayala 25 | |
![]() Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie) 36 | |
![]() Hakeem Odoffin 36 | |
![]() Ben Waine (Thay: Mustapha Bundu) 43 | |
![]() Sebastian Revan (Thay: Lee Peltier) 45 | |
![]() Sam Nombe 45+3' | |
![]() (Pen) Finn Azaz 45+5' | |
![]() Jamie Lindsay 49 | |
![]() Finn Azaz (Kiến tạo: Morgan Whittaker) 52 | |
![]() Daniel Ayala 55 | |
![]() Sean Morrison 58 | |
![]() Sean Morrison (Thay: Jordan Hugill) 58 | |
![]() Callum Wright (Thay: Joe Edwards) 66 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden (Thay: Luke Cundle) 66 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden (Thay: Joe Edwards) 66 | |
![]() Callum Wright (Thay: Luke Cundle) 66 | |
![]() Tom Eaves (Thay: Sam Nombe) 74 | |
![]() Grant Hall (Thay: Jamie Lindsay) 74 | |
![]() Tom Eaves (Kiến tạo: Sean Morrison) 77 | |
![]() Adam Randell (Thay: Mickel Miller) 82 | |
![]() Brendan Galloway (Thay: Bali Mumba) 82 | |
![]() Georgie Kelly (Thay: Hakeem Odoffin) 88 | |
![]() Oliver Rathbone 90+2' | |
![]() Viktor Johansson 90+3' | |
![]() Morgan Whittaker (Kiến tạo: Finn Azaz) 90+6' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Finn Azaz đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Oliver Rathbone.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Viktor Johansson.
Thẻ vàng dành cho Oliver Rathbone.
Thẻ vàng cho [player1].
Hakeem Odoffin rời sân và được thay thế bởi Georgie Kelly.
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Brendan Galloway.
Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.
Sean Morrison đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Tom Eaves đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Jamie Lindsay rời sân và được thay thế bởi Grant Hall.
Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.
Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.
Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Conor Hazard (21), Joe Edwards (8), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Mikel Miller (14), Jordan Houghton (4), Finn Azaz (18), Morgan Whittaker (10), Luke Cundle (28), Bali Mumba (2), Ryan Hardie (9)
Rotherham United (4-3-3): Viktor Johansson (1), Dexter Lembikisa (2), Hakeem Odofin (22), Daniel Ayala (4), Lee Peltier (21), Jamie Lindsay (16), Christ Tiehi (27), Oliver Rathbone (18), Sam Nombe (29), Jordan Hugill (10), Cohen Bramall (3)
Thay người | |||
36’ | Ben Waine Mustapha Bundu | 45’ | Lee Peltier Sebastian Revan |
43’ | Mustapha Bundu Ben Waine | 58’ | Jordan Hugill Sean Morrison |
66’ | Joe Edwards Kaine Kesler-Hayden | 74’ | Sam Nombe Tom Eaves |
66’ | Luke Cundle Callum Wright | 74’ | Jamie Lindsay Grant Hall |
82’ | Mickel Miller Adam Randell | 88’ | Hakeem Odoffin Georgie Kelly |
82’ | Bali Mumba Brendan Galloway |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Randell | Dillon Phillips | ||
Brendan Galloway | Tom Eaves | ||
Kaine Kesler Hayden | Georgie Kelly | ||
Kaine Kesler-Hayden | Ciaran McGuckin | ||
Callum Burton | Arvin Appiah | ||
Macauley Gillesphey | Sean Morrison | ||
Matt Butcher | Grant Hall | ||
Callum Wright | Sebastian Revan | ||
Mustapha Bundu | |||
Ben Waine |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |