Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Adam Forshaw (Thay: Jordan Houghton)
59 - Matthew Sorinola (Thay: Joe Edwards)
59 - Matthew Sorinola
59 - Mustapha Bundu (Thay: Callum Wright)
66 - Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)
66 - Julio Pleguezuelo
74 - Julio Pleguezuelo (Thay: Ashley Phillips)
74 - (og) Albert Adomah
85
- Lyndon Dykes
42 - Chris Willock (Thay: Lucas Andersen)
63 - Sam Field
73 - Albert Adomah (Thay: Ilias Chair)
77 - Sinclair Armstrong (Thay: Paul Smyth)
90 - Chris Willock
90+6'
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Queens Park
Diễn biến Plymouth Argyle vs Queens Park
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng dành cho Chris Willock.
Thẻ vàng cho [player1].
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Paul Smyth sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
BÀN THẮNG RIÊNG - Albert Adomah đưa bóng vào lưới của mình!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Albert Adomah.
Ashley Phillips rời sân và được thay thế bởi Julio Pleguezuelo.
Ashley Phillips vào sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Sam Field đã bắn trúng mục tiêu!
Điểm G O O O O A A L Queens Park Rangers.
G O O O A A A L - Sam Field đã bắn trúng mục tiêu!
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
Ryan Hardie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Callum Wright sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.
Joe Edwards sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Lyndon Dykes nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Queens Park
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Ashley Phillips (26), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Joe Edwards (8), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Callum Wright (11), Ryan Hardie (9)
Queens Park (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)
| Thay người | |||
| 59’ | Jordan Houghton Adam Forshaw | 63’ | Lucas Andersen Chris Willock |
| 59’ | Joe Edwards Matthew Sorinola | 77’ | Ilias Chair Albert Adomah |
| 66’ | Ryan Hardie Ben Waine | 90’ | Paul Smyth Sinclair Armstrong |
| 66’ | Callum Wright Mustapha Bundu | ||
| 74’ | Ashley Phillips Julio Pleguezuelo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ben Waine | Joe Hodge | ||
Mustapha Bundu | Elijah Dixon-Bonner | ||
Mikel Miller | Albert Adomah | ||
Adam Forshaw | Sinclair Armstrong | ||
Alfie Devine | Chris Willock | ||
Matthew Sorinola | Ziyad Larkeche | ||
Brendan Galloway | Reggie Cannon | ||
Julio Pleguezuelo | Jake Clarke-Salter | ||
Conor Hazard | Joe Walsh | ||
Nhận định Plymouth Argyle vs Queens Park
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Queens Park
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | |
| 2 | | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | |
| 3 | | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | |
| 4 | | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | |
| 5 | | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | |
| 6 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | |
| 7 | | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | |
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | |
| 12 | | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | |
| 13 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | |
| 14 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | |
| 15 | | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | |
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | |
| 18 | | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | |
| 19 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | |
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | |
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | |
| 24 | | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại