Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi)
46 - Jordan Houghton
60 - Callum Wright (Thay: Rami Al Hajj)
60 - Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie)
74 - Ibrahim Cissoko (Thay: Michael Baidoo)
80 - Matthew Sorinola (Thay: Bali Mumba)
80
- Jonathan Varane
1 - Paul Smyth
55 - Jack Colback (Thay: Jonathan Varane)
59 - Rayan Kolli (Thay: Michael Frey)
59 - Ronnie Edwards
64 - Rayan Kolli (Kiến tạo: Ilias Chair)
65 - Koki Saito (Thay: Paul Smyth)
75 - Harrison Ashby (Thay: Kieran Morgan)
86 - Alfie Lloyd (Thay: Ilias Chair)
86
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs QPR
Diễn biến Plymouth Argyle vs QPR
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.
Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.
Michael Baidoo rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.
Ilias Chair đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Rayan Kolli đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ronnie Edwards.
Thẻ vàng cho Jordan Houghton.
Rami Al Hajj rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.
Thẻ vàng cho Paul Smyth.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jonathan Varane.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs QPR
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Bali Mumba (2), Julio Pleguezuelo (5), Victor Pálsson (44), Tymoteusz Puchacz (17), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Morgan Whittaker (10), Michael Baidoo (30), Rami Al Hajj (28), Ryan Hardie (9)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Ronnie Edwards (17), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)
Thay người | |||
46’ | Darko Gyabi Jordan Houghton | 59’ | Jonathan Varane Jack Colback |
60’ | Rami Al Hajj Callum Wright | 59’ | Michael Frey Rayan Kolli |
74’ | Ryan Hardie Mustapha Bundu | 75’ | Paul Smyth Koki Saito |
80’ | Bali Mumba Matthew Sorinola | 86’ | Kieran Morgan Harrison Ashby |
80’ | Michael Baidoo Ibrahim Cissoko | 86’ | Ilias Chair Alfie Lloyd |
Cầu thủ dự bị | |||
Zak Baker | Joe Walsh | ||
Nathanael Ogbeta | Jake Clarke-Salter | ||
Jordan Houghton | Harrison Ashby | ||
Matthew Sorinola | Jack Colback | ||
Ibrahim Cissoko | Koki Saito | ||
Callum Wright | Nicolas Madsen | ||
Caleb Roberts | Alfie Lloyd | ||
Mustapha Bundu | Rayan Kolli | ||
Freddie Issaka | Daniel Bennie |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Joe Edwards Chấn thương gân kheo | Liam Morrison Không xác định | ||
Muhamed Tijani Chấn thương gân kheo | Steve Cook Chấn thương bàn chân | ||
Žan Celar Chấn thương gân kheo | |||
Karamoko Dembélé Không xác định |
Nhận định Plymouth Argyle vs QPR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại