Thứ Sáu, 23/05/2025
Lyndon Dykes
42
Adam Forshaw (Thay: Jordan Houghton)
59
Matthew Sorinola (Thay: Joe Edwards)
59
Matthew Sorinola
59
Chris Willock (Thay: Lucas Andersen)
63
Mustapha Bundu (Thay: Callum Wright)
66
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)
66
Sam Field
73
Julio Pleguezuelo
74
Julio Pleguezuelo (Thay: Ashley Phillips)
74
Albert Adomah (Thay: Ilias Chair)
77
(og) Albert Adomah
85
Sinclair Armstrong (Thay: Paul Smyth)
90
Chris Willock
90+6'

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs QPR

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
QPR
QPR
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs QPR

Tất cả (25)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng dành cho Chris Willock.

Thẻ vàng dành cho Chris Willock.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

90+3'

Paul Smyth sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85' BÀN THẮNG RIÊNG - Albert Adomah đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Albert Adomah đưa bóng vào lưới của mình!

85' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

77'

Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Albert Adomah.

74'

Ashley Phillips rời sân và được thay thế bởi Julio Pleguezuelo.

74'

Ashley Phillips vào sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74' G O O O A A A L - Sam Field đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sam Field đã bắn trúng mục tiêu!

74' Điểm G O O O O A A L Queens Park Rangers.

Điểm G O O O O A A L Queens Park Rangers.

73' G O O O A A A L - Sam Field đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sam Field đã bắn trúng mục tiêu!

66'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

66'

Ryan Hardie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

66'

Callum Wright sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.

60'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

59'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.

59'

Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs QPR

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Ashley Phillips (26), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Joe Edwards (8), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Callum Wright (11), Ryan Hardie (9)

QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
1
Michael Cooper
26
Ashley Phillips
6
Dan Scarr
17
Lewis Gibson
8
Joe Edwards
20
Adam Randell
4
Jordan Houghton
2
Bali Mumba
10
Morgan Whittaker
11
Callum Wright
9
Ryan Hardie
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
25
Lucas Andersen
11
Paul Smyth
8
Sam Field
14
Isaac Hayden
22
Kenneth Paal
15
Morgan Fox
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Asmir Begovic
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
59’
Joe Edwards
Matthew Sorinola
63’
Lucas Andersen
Chris Willock
59’
Jordan Houghton
Adam Forshaw
77’
Ilias Chair
Albert Adomah
66’
Callum Wright
Mustapha Bundu
90’
Paul Smyth
Sinclair Armstrong
66’
Ryan Hardie
Ben Waine
74’
Ashley Phillips
Julio Pleguezuelo
Cầu thủ dự bị
Conor Hazard
Joe Walsh
Julio Pleguezuelo
Jake Clarke-Salter
Brendan Galloway
Reggie Cannon
Matthew Sorinola
Ziyad Larkeche
Alfie Devine
Chris Willock
Adam Forshaw
Joe Hodge
Mikel Miller
Elijah Dixon-Bonner
Mustapha Bundu
Albert Adomah
Ben Waine
Sinclair Armstrong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
Hạng nhất Anh
14/12 - 2023
10/04 - 2024
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow