Liam Millar (Thay: Milutin Osmajic)
7
Will Keane
17
Layton Stewart (Thay: Brad Potts)
19
Mickel Miller
41
Liam Millar (Kiến tạo: Will Keane)
43
Lino Sousa
53
Lino Sousa (Thay: Mickel Miller)
53
Alfie Devine (Thay: Julio Pleguezuelo)
61
Lino Sousa
63
Alistair McCann
75
Ben Waine
81
Ben Waine (Thay: Adam Randell)
81
Gregory Cunningham (Thay: Robert Brady)
89

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Preston North End

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Preston North End
Preston North End
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 22
40 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Preston North End

Tất cả (19)
89'

Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Gregory Cunningham.

81'

Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

75' Thẻ vàng dành cho Alistair McCann.

Thẻ vàng dành cho Alistair McCann.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63' Lino Sousa nhận thẻ vàng.

Lino Sousa nhận thẻ vàng.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

61'

Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Alfie Devine.

61'

Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi [player2].

53'

Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Lino Sousa.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+9'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

43'

Will Keane đã kiến tạo nên bàn thắng.

43' G O O O A A L - Liam Millar đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Liam Millar đã trúng mục tiêu!

43' G O O O O A A A L Điểm Preston.

G O O O O A A A L Điểm Preston.

41' Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.

Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.

41' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

19'

Brad Potts rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.

17' Thẻ vàng dành cho Will Keane.

Thẻ vàng dành cho Will Keane.

7'

Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Preston North End

Plymouth Argyle (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Julio Pleguezuelo (5), Ashley Phillips (26), Lewis Gibson (17), Joe Edwards (8), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Mustapha Bundu (15), Ryan Hardie (9)

Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Ali McCann (13), Robbie Brady (11), Mads Frøkjær-Jensen (10), Milutin Osmajic (28), Will Keane (7)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-2-1
1
Michael Cooper
5
Julio Pleguezuelo
26
Ashley Phillips
17
Lewis Gibson
8
Joe Edwards
20
Adam Randell
4
Jordan Houghton
14
Mikel Miller
10
Morgan Whittaker
15
Mustapha Bundu
9
Ryan Hardie
7
Will Keane
28
Milutin Osmajic
10
Mads Frøkjær-Jensen
11
Robbie Brady
13
Ali McCann
18
Ryan Ledson
44
Brad Potts
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
14
Jordan Storey
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
Thay người
53’
Mickel Miller
Lino Sousa
7’
Milutin Osmajic
Liam Millar
61’
Julio Pleguezuelo
Alfie Devine
19’
Brad Potts
Layton Stewart
81’
Adam Randell
Ben Waine
89’
Robert Brady
Greg Cunningham
Cầu thủ dự bị
Dan Scarr
Liam Millar
Brendan Galloway
David Cornell
Callum Wright
Greg Cunningham
Alfie Devine
Jack Whatmough
Caleb Roberts
Josh Seary
Ben Waine
Ben Woodburn
Frederick Issaka
Duane Holmes
Lino Sousa
Noah Mawene
Conor Hazard
Layton Stewart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/09 - 2023
16/03 - 2024
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
29/10 - 2025
24/10 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
26/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow