Matthew Garbett rời sân và được thay thế bởi Carl Johnston.
![]() Alexander Mitchell 18 | |
![]() Brandon Khela 28 | |
![]() Jimmy-Jay Morgan 31 | |
![]() Brendan Galloway (Thay: Bali Mumba) 46 | |
![]() Cian Hayes (Thay: Jacob Mendy) 63 | |
![]() Tegan Finn (Thay: Owen Dale) 63 | |
![]() Ben Woods (Thay: Brandon Khela) 64 | |
![]() Gustav Lindgren (Thay: Jimmy-Jay Morgan) 64 | |
![]() Tegan Finn 67 | |
![]() Ayman Benarous (Thay: Alexander Mitchell) 71 | |
![]() Matthew Garbett 76 | |
![]() Matthew Sorinola 77 | |
![]() Aribim Pepple (Thay: Law McCabe) 77 | |
![]() Carl Johnston (Thay: Matthew Garbett) 83 |
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Peterborough United


Diễn biến Plymouth Argyle vs Peterborough United
Law McCabe rời sân và được thay thế bởi Aribim Pepple.

Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.

Thẻ vàng cho Matthew Garbett.
Alexander Mitchell rời sân và được thay thế bởi Ayman Benarous.

Thẻ vàng cho Tegan Finn.
Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Gustav Lindgren.
Brandon Khela rời sân và được thay thế bởi Ben Woods.
Owen Dale rời sân và được thay thế bởi Tegan Finn.
Jacob Mendy rời sân và được thay thế bởi Cian Hayes.
Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Brendan Galloway.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jimmy-Jay Morgan ghi bàn!

Thẻ vàng cho Brandon Khela.

Thẻ vàng cho Alexander Mitchell.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Peterborough United
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Luca Ashby-Hammond (21), Mathias Ross (2), Alex Mitchell (15), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Matthew Sorinola (29), Malachi Boateng (19), Bradley Ibrahim (23), Bali Mumba (11), Owen Dale (35), Law McCabe (20), Lorent Tolaj (9)
Peterborough United (3-5-2): Alex Bass (1), Tom Lees (12), George Nevett (15), Tom O'Connor (29), Peter Kioso (30), Matthew Garbett (28), Archie Collins (4), Brandon Khela (8), Jacob Mendy (40), Jimmy Morgan (24), Harry Leonard (27)


Thay người | |||
46’ | Bali Mumba Brendan Galloway | 63’ | Jacob Mendy Cian Hayes |
63’ | Owen Dale Tegan Finn | 64’ | Jimmy-Jay Morgan Gustav Lindgren |
71’ | Alexander Mitchell Ayman Benarous | 64’ | Brandon Khela Ben Woods |
77’ | Law McCabe Aribim Pepple | 83’ | Matthew Garbett Carl Johnston |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Hazard | Vicente Reyes | ||
Ayman Benarous | Carl Johnston | ||
Owen Oseni | David Okagbue | ||
Brendan Galloway | Klaidi Lolos | ||
Caleb Roberts | Cian Hayes | ||
Aribim Pepple | Gustav Lindgren | ||
Tegan Finn | Ben Woods |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại