Thứ Sáu, 23/05/2025
(og) Lewis Gibson
23
Matt Crooks
30
Bali Mumba (Kiến tạo: Finn Azaz)
34
Finn Azaz (Kiến tạo: Bali Mumba)
38
(Pen) Josh Coburn
60
Josh Coburn
60
Josh Coburn
62
Sam Greenwood (Kiến tạo: Matt Crooks)
64
Adam Randell (Thay: Bali Mumba)
65
Julio Pleguezuelo (Thay: Ben Waine)
65
Rav van den Berg
66
Mickel Miller
70
Luke Cundle
72
Morgan Whittaker
77
Emmanuel Latte Lath (Thay: Matt Crooks)
79
Morgan Rogers (Thay: Josh Coburn)
79
Morgan Rogers (Thay: Matt Crooks)
79
Emmanuel Latte Lath (Thay: Josh Coburn)
79
Samuel Silvera (Thay: Isaiah Jones)
85
Callum Wright (Thay: Luke Cundle)
87
Freddie Issaka (Thay: Morgan Whittaker)
90

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Middlesbrough
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 20
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Middlesbrough

Tất cả (34)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.

87'

Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

85'

Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.

79'

Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.

79'

Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Morgan Rogers.

79'

Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Morgan Rogers.

79'

Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.

77' G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!

72' Thẻ vàng dành cho Luke Cundle.

Thẻ vàng dành cho Luke Cundle.

70' Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.

Thẻ vàng dành cho Mickel Miller.

66' Thẻ vàng dành cho Rav van den Berg.

Thẻ vàng dành cho Rav van den Berg.

65'

Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.

65'

Ben Waine rời sân và được thay thế bởi Julio Pleguezuelo.

64'

Matt Crooks đã hỗ trợ ghi bàn.

64' G O O O A A L - Sam Greenwood đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Sam Greenwood đã bắn trúng mục tiêu!

62' Thẻ vàng dành cho Josh Coburn.

Thẻ vàng dành cho Josh Coburn.

62' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60' G O O O A A A L - Josh Coburn đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Josh Coburn đã trúng mục tiêu!

60' Anh ấy BỎ QUA - Josh Coburn thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Josh Coburn thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

59' Anh ấy BỎ QUA - Josh Coburn thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy BỎ QUA - Josh Coburn thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Middlesbrough

Plymouth Argyle (4-3-3): Michael Cooper (1), Kaine Kesler-Hayden (29), Dan Scarr (6), Lewis Gibson (17), Mikel Miller (14), Luke Cundle (28), Jordan Houghton (4), Finn Azaz (18), Morgan Whittaker (10), Ben Waine (23), Bali Mumba (2)

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Rav Van den Berg (3), Dael Fry (6), Paddy McNair (17), Lukas Engel (27), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (7), Sam Greenwood (29), Matt Crooks (25), Isaiah Jones (11), Josh Coburn (19)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-3-3
1
Michael Cooper
29
Kaine Kesler-Hayden
6
Dan Scarr
17
Lewis Gibson
14
Mikel Miller
28
Luke Cundle
4
Jordan Houghton
18
Finn Azaz
10
Morgan Whittaker
23
Ben Waine
2
Bali Mumba
19
Josh Coburn
11
Isaiah Jones
25
Matt Crooks
29
Sam Greenwood
7
Hayden Hackney
16
Jonny Howson
27
Lukas Engel
17
Paddy McNair
6
Dael Fry
3
Rav Van den Berg
1
Seny Dieng
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
65’
Ben Waine
Julio Pleguezuelo
79’
Matt Crooks
Morgan Rogers
65’
Bali Mumba
Adam Randell
79’
Josh Coburn
Emmanuel Latte Lath
87’
Luke Cundle
Callum Wright
85’
Isaiah Jones
Sam Silvera
90’
Morgan Whittaker
Freddie Issaka
Cầu thủ dự bị
Conor Hazard
Daniel Barlaser
Macauley Gillesphey
Tom Glover
Julio Pleguezuelo
Matt Clarke
Joe Edwards
Anfernee Dijksteel
Matt Butcher
Alexander Gilbert
Callum Wright
Sam Silvera
Tyreik Wright
Morgan Rogers
Freddie Issaka
Emmanuel Latte Lath
Adam Randell
Alex Bangura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/07 - 2021
Hạng nhất Anh
04/11 - 2023
24/02 - 2024
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow