Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Sam Byram
18 - Muhamed Tijani
44 - Malachi Boateng (Thay: Caleb Roberts)
67 - Callum Wright (Thay: Muhamed Tijani)
67 - Nikola Katic (Thay: Kornel Szucs)
79 - Matthew Sorinola (Thay: Joe Edwards)
79 - Michael Baidoo (Thay: Mustapha Bundu)
81 - Victor Palsson
84
- Wilfried Gnonto
53 - Maximilian Woeber (Thay: Sam Byram)
69 - Largie Ramazani (Thay: Brenden Aaronson)
79 - Patrick Bamford (Thay: Ao Tanaka)
79 - Joel Piroe
85 - Mateo Joseph (Thay: Jayden Bogle)
90 - Manor Solomon (Kiến tạo: Wilfried Gnonto)
90+1' - Manor Solomon
90+2'
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Leeds United
Diễn biến Plymouth Argyle vs Leeds United
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Manor Solomon.
Wilfried Gnonto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Manor Solomon đã ghi bàn!
Jayden Bogle rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Thẻ vàng cho Joel Piroe.
Thẻ vàng cho Victor Palsson.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Michael Baidoo.
Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Matthew Sorinola.
Kornel Szucs rời sân và được thay thế bởi Nikola Katic.
Sam Byram rời sân và được thay thế bởi Maximilian Woeber.
Muhamed Tijani rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Caleb Roberts rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.
V À A A O O O - Wilfried Gnonto ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Muhamed Tijani.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Sam Byram đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Home Park, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Leeds United
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Conor Hazard (21), Victor Pálsson (44), Maksym Talovierov (40), Kornel Szucs (6), Joe Edwards (8), Caleb Roberts (34), Adam Randell (20), Bali Mumba (2), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15), Muhamed Tijani (26)
Leeds United (4-2-3-1): Karl Darlow (26), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Ethan Ampadu (4), Sam Byram (25), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Thay người | |||
67’ | Muhamed Tijani Callum Wright | 69’ | Sam Byram Maximilian Wöber |
67’ | Caleb Roberts Malachi Boateng | 79’ | Ao Tanaka Patrick Bamford |
79’ | Kornel Szucs Nikola Katić | 79’ | Brenden Aaronson Largie Ramazani |
79’ | Joe Edwards Matthew Sorinola | 90’ | Jayden Bogle Mateo Joseph |
81’ | Mustapha Bundu Michael Baidoo |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Katić | Illan Meslier | ||
Daniel Grimshaw | Isaac Schmidt | ||
Nathanael Ogbeta | Maximilian Wöber | ||
Matthew Sorinola | Joe Rothwell | ||
Jordan Houghton | Josuha Guilavogui | ||
Callum Wright | Patrick Bamford | ||
Malachi Boateng | Largie Ramazani | ||
Michael Baidoo | Mateo Joseph | ||
Freddie Issaka | Harry Gray |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại