Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mustapha Bundu
27 - Mustapha Bundu (Kiến tạo: Adam Randell)
40 - Ryan Hardie (Kiến tạo: Mustapha Bundu)
43 - Mustapha Bundu
65 - Callum Wright (Thay: Muhamed Tijani)
79 - Freddie Issaka (Thay: Ryan Hardie)
86 - Malachi Boateng (Thay: Darko Gyabi)
90 - Michael Baidoo (Thay: Mustapha Bundu)
90
- Haji Wright
45 - Jamie Paterson (Thay: Jamie Allen)
61 - Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)
61 - Ben Sheaf (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
75 - Brandon Thomas-Asante (Thay: Ellis Simms)
75 - Joel Latibeaudiere
84
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Coventry City
Diễn biến Plymouth Argyle vs Coventry City
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Michael Baidoo.
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.
Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.
Muhamed Tijani rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Ben Sheaf.
V À A A O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Mustapha Bundu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ryan Hardie đã ghi bàn!
Adam Randell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Mustapha Bundu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mustapha Bundu.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Home Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Coventry City
Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Kornel Szucs (6), Victor Pálsson (44), Julio Pleguezuelo (5), Bali Mumba (2), Adam Randell (20), Darko Gyabi (18), Nikola Katić (25), Ryan Hardie (9), Mustapha Bundu (15), Muhamed Tijani (26)
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Joel Latibeaudiere (22), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Jamie Allen (8), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)
Thay người | |||
79’ | Muhamed Tijani Callum Wright | 61’ | Jake Bidwell Jay Dasilva |
86’ | Ryan Hardie Freddie Issaka | 61’ | Jamie Allen Jamie Paterson |
90’ | Mustapha Bundu Michael Baidoo | 75’ | Tatsuhiro Sakamoto Ben Sheaf |
90’ | Darko Gyabi Malachi Boateng | 75’ | Ellis Simms Brandon Thomas-Asante |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Grimshaw | Jay Dasilva | ||
Nathanael Ogbeta | Ben Sheaf | ||
Tymoteusz Puchacz | Ben Wilson | ||
Callum Wright | Luis Binks | ||
Rami Al Hajj | Josh Eccles | ||
Michael Baidoo | Jack Burroughs | ||
Caleb Roberts | Jamie Paterson | ||
Freddie Issaka | Brandon Thomas-Asante | ||
Malachi Boateng | Isaac Moore |
Nhận định Plymouth Argyle vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại