Thứ Sáu, 23/05/2025
Finn Azaz (Kiến tạo: Morgan Whittaker)
27
Morgan Whittaker
36
Ryan Hardie
41
Scott Wharton (Thay: Dominic Hyam)
46
Luke Cundle (Thay: Finn Azaz)
61
Callum Wright (Thay: Adam Randell)
61
Tyrhys Dolan (Thay: Andrew Moran)
62
Harry Leonard
62
Harry Leonard (Thay: Sam Gallagher)
62
Mickel Miller (Thay: Bali Mumba)
71
Ryan Hardie
77
Tom Bloxham (Thay: Ryan Hedges)
78
Jake Garrett (Thay: Lewis Travis)
79
Luke Cundle (Kiến tạo: Ryan Hardie)
80
Dan Scarr (Thay: Joe Edwards)
82
Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)
82
Harry Pickering
88

Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
42 Kiểm soát bóng 58
5 Phạm lỗi 4
23 Ném biên 18
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers

Tất cả (27)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88' Thẻ vàng dành cho Harry Pickering.

Thẻ vàng dành cho Harry Pickering.

82'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

82'

Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Dan Scarr.

81'

Ryan Hardie đã hỗ trợ ghi bàn.

80'

Ryan Hardie đã hỗ trợ ghi bàn.

80' G O O O A A A L - Luke Cundle đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Luke Cundle đã trúng mục tiêu!

79'

Lewis Travis ra sân và được thay thế bởi Jake Garrett.

78'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Tom Bloxham.

81' G O O O A A A L - Luke Cundle đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Luke Cundle đã trúng mục tiêu!

81' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

79'

Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Tom Bloxham.

77' G O O O A A L - Ryan Hardie đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Ryan Hardie đã trúng mục tiêu!

77' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

71'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Mickel Miller.

62'

Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Harry Leonard.

62'

Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

61'

Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Callum Wright.

61'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.

46'

Dominic Hyam rời sân và được thay thế bởi Scott Wharton.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Blackburn Rovers

Plymouth Argyle (4-3-3): Conor Hazard (21), Joe Edwards (8), Julio Pleguezuelo (5), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler Hayden (29), Jordan Houghton (4), Adam Randell (20), Bali Mumba (2), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9), Finn Azaz (18)

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Harry Pickering (3), Lewis Travis (27), Adam Wharton (23), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Andy Moran (24), Sam Gallagher (9)

Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-3-3
21
Conor Hazard
8
Joe Edwards
5
Julio Pleguezuelo
17
Lewis Gibson
29
Kaine Kesler Hayden
4
Jordan Houghton
20
Adam Randell
2
Bali Mumba
10
Morgan Whittaker
9
Ryan Hardie
18
Finn Azaz
9
Sam Gallagher
24
Andy Moran
8
Sammie Szmodics
19
Ryan Hedges
23
Adam Wharton
27
Lewis Travis
3
Harry Pickering
5
Dominic Hyam
17
Hayden Carter
2
Callum Brittain
1
Aynsley Pears
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Thay người
61’
Finn Azaz
Luke Cundle
46’
Dominic Hyam
Scott Wharton
61’
Adam Randell
Callum Wright
62’
Andrew Moran
Tyrhys Dolan
82’
Ryan Hardie
Ben Waine
62’
Sam Gallagher
Harry Leonard
82’
Joe Edwards
Dan Scarr
79’
Lewis Travis
Jake Garrett
Cầu thủ dự bị
Luke Cundle
Leopold Wahlstedt
Callum Wright
Scott Wharton
Lewis Warrington
Jake Garrett
Matt Butcher
Sondre Trondstad
Tyreik Wright
Tyrhys Dolan
Ben Waine
Patrick Gamble
Michael Cooper
Zak Gilsenan
Callum Burton
Harry Leonard
Dan Scarr
Tom Bloxham

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/09 - 2023
09/03 - 2024
05/10 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow