George Welcome 7 | |
(og) Felix Garcia 13 | |
Erick Puerto 56 | |
Raul Garcia 60 | |
Erick Puerto 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Platense FC
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Lobos UPNFM
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 4 | 2 | 15 | 40 | T T T B T | |
| 2 | 19 | 11 | 6 | 2 | 24 | 39 | T T T B T | |
| 3 | 19 | 9 | 5 | 5 | 1 | 32 | T T T H B | |
| 4 | 19 | 8 | 4 | 7 | 14 | 28 | B B T T T | |
| 5 | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | B B T B T | |
| 6 | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H T H T H | |
| 7 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H B H B B | |
| 8 | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 21 | H T B B H | |
| 9 | 19 | 4 | 5 | 10 | -6 | 17 | T T B B H | |
| 10 | 19 | 4 | 2 | 13 | -16 | 14 | B B T T T | |
| 11 | 19 | 3 | 2 | 14 | -31 | 11 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch