![]() Nicolas Messiniti 9 | |
![]() Carlos Perez 49 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Platense FC
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Marathon
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 14 | 27 | T H T T T |
2 | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 23 | H T H H T | |
3 | 12 | 5 | 6 | 1 | 9 | 21 | T H T H H | |
4 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B H T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T H T H T |
6 | 12 | 4 | 5 | 3 | -6 | 17 | T H H H B | |
7 | 13 | 4 | 4 | 5 | -6 | 16 | H B T B B | |
8 | 12 | 4 | 3 | 5 | 5 | 15 | B B H H B | |
9 | 12 | 3 | 1 | 8 | -16 | 10 | B T B B T | |
10 | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | H H H B B | |
11 | 12 | 1 | 2 | 9 | -15 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại