![]() Hussein Mohamed 4 | |
![]() Rony Huhtala 11 | |
![]() Ville Salmikivi 43 | |
![]() Mamodou Sarr 62 | |
![]() Rony Huhtala 90 |
Thống kê trận đấu PK-35 Helsinki vs IF Gnistan
số liệu thống kê

PK-35 Helsinki

IF Gnistan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Phần Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây PK-35 Helsinki
Giao hữu
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây IF Gnistan
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 16 | 39 | T T H T T |
2 | 22 | 8 | 10 | 4 | 15 | 34 | T B H H B | |
3 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 1 | 34 | T B T H T |
4 | 22 | 10 | 3 | 9 | -2 | 33 | B T T T H | |
5 | 22 | 9 | 4 | 9 | 3 | 31 | T B H T B | |
6 | 22 | 9 | 4 | 9 | 1 | 31 | T H B B T | |
7 | 22 | 10 | 3 | 9 | 7 | 30 | B B H B T | |
8 | 22 | 8 | 6 | 8 | -3 | 30 | H H T B B | |
9 | 22 | 8 | 5 | 9 | 10 | 29 | H B B H B | |
10 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -16 | 25 | B B T B H |
11 | 22 | 7 | 3 | 12 | -20 | 24 | B T B T H | |
12 | 22 | 7 | 4 | 11 | -12 | 23 | B T T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại