![]() Arturo Ordonez (Kiến tạo: Kenardo Forbes) 22 | |
![]() Michael DeShields 43 | |
![]() Trevor Zwetsloot (Thay: Burke Fahling) 46 | |
![]() Nathan Dossantos 46 | |
![]() Nathan Dossantos (Thay: Tola Showunmi) 46 | |
![]() Arturo Ordonez 62 | |
![]() Erickson Gallardo (Thay: Darnell King) 66 | |
![]() Fede Varela (Thay: Jose Hernandez) 66 | |
![]() Baboucarr Njie (Thay: Eddie Munjoma) 71 | |
![]() Daniel Griffin 73 | |
![]() Luke Biasi (Thay: Daniel Griffin) 76 | |
![]() Brunallergene Etou (Thay: Daniel Griffin) 76 | |
![]() Luke Biasi (Thay: Langston Blackstock) 76 | |
![]() Brunallergene Etou (Thay: Langston Blackstock) 76 | |
![]() Panagiotis Armenakas (Thay: Manuel Arteaga) 80 | |
![]() Robbie Mertz (Thay: Edward Kizza) 86 |
Thống kê trận đấu Pittsburgh Riverhounds vs Phoenix Rising FC
số liệu thống kê

Pittsburgh Riverhounds

Phoenix Rising FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pittsburgh Riverhounds vs Phoenix Rising FC
Pittsburgh Riverhounds (3-5-2): Jahmali Waite (26), Patrick Hogan (3), Arturo Ordonez (5), Michael DeShields (12), Burke Fahling (16), Kenardo Forbes (11), Marc Ybarra (23), Daniel Griffin (2), Langston Blackstock (7), Tola Showunmi (24), Edward Kizza (19)
Phoenix Rising FC (3-5-2): Rocco Rios Novo (1), Kevon Lambert (27), Alejandro Fuenmayor (30), Daniel Krutzen (4), Darnell King (2), Carlos Harvey (67), Jose Hernandez (8), Renzo Zambrano (26), Eddie Munjoma (23), Manuel Arteaga (9), Danny Trejo (17)

Pittsburgh Riverhounds
3-5-2
26
Jahmali Waite
3
Patrick Hogan
5
Arturo Ordonez
12
Michael DeShields
16
Burke Fahling
11
Kenardo Forbes
23
Marc Ybarra
2
Daniel Griffin
7
Langston Blackstock
24
Tola Showunmi
19
Edward Kizza
17
Danny Trejo
9
Manuel Arteaga
23
Eddie Munjoma
26
Renzo Zambrano
8
Jose Hernandez
67
Carlos Harvey
2
Darnell King
4
Daniel Krutzen
30
Alejandro Fuenmayor
27
Kevon Lambert
1
Rocco Rios Novo

Phoenix Rising FC
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Tola Showunmi Nathan Dossantos | 66’ | Jose Hernandez Fede Varela |
46’ | Burke Fahling Trevor Zwetsloot | 66’ | Darnell King Erickson Gallardo |
76’ | Langston Blackstock Brunallergene Etou | 71’ | Eddie Munjoma Baboucarr Njie |
76’ | Daniel Griffin Luke Biasi | 80’ | Manuel Arteaga Panagiotis Armenakas |
86’ | Edward Kizza Robbie Mertz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Gomes | Patrick Rakovsky | ||
Nathan Dossantos | Henry Uzochokwu Unuorah | ||
Brunallergene Etou | Fede Varela | ||
Dionysius Harmon | Baboucarr Njie | ||
Luke Biasi | Erickson Gallardo | ||
Robbie Mertz | Carlos Anguiano | ||
Trevor Zwetsloot | Panagiotis Armenakas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Pittsburgh Riverhounds
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Phoenix Rising FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | T T B B T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H H B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 | H B T H B |
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B H H T T | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B H H T |
16 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | T T B T B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | T B H B H |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
22 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | H H B B B | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại