![]() Aodhan Quinn 13 | |
![]() Cameron Lindley 34 | |
![]() Sebastian Guenzatti (Kiến tạo: Cameron Lindley) 35 | |
![]() Arturo Ordonez 43 | |
![]() Adrian Diz (Thay: Callum Chapman-Page) 46 | |
![]() Marc Ybarra (Thay: Edward Kizza) 46 | |
![]() Juan Obregon (Thay: Patrick Hogan) 46 | |
![]() Kenardo Forbes (Thay: Burke Fahling) 46 | |
![]() Douglas Martinez (Thay: Stefano Pinho) 61 | |
![]() Tola Showunmi (Thay: Trevor Zwetsloot) 62 | |
![]() Harrison Robledo (Kiến tạo: Douglas Martinez) 73 | |
![]() Dani Rovira (Thay: Langston Blackstock) 78 | |
![]() Sebastian Velasquez (Thay: Harrison Robledo) 78 | |
![]() Macauley King (Thay: Solomon Asante) 78 | |
![]() Tola Showunmi (Kiến tạo: Marc Ybarra) 89 | |
![]() Roberto Molina (Thay: Robby Dambrot) 90 | |
![]() Tola Showunmi 90+3' |
Thống kê trận đấu Pittsburgh Riverhounds vs Indy Eleven
số liệu thống kê

Pittsburgh Riverhounds

Indy Eleven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pittsburgh Riverhounds vs Indy Eleven
Pittsburgh Riverhounds (3-4-1-2): Jahmali Waite (26), Patrick Hogan (3), Brunallergene Etou (8), Trevor Zwetsloot (20), Burke Fahling (16), Langston Blackstock (7), Arturo Ordonez (5), Daniel Griffin (2), Robbie Mertz (14), Albert Dikwa (9), Edward Kizza (19)
Indy Eleven (4-2-3-1): Tim Trilk (1), Robby Dambrot (22), Mechack Jerome (4), Callum Chapman-Page (5), Younes Boudadi (23), Aodhan Quinn (14), Cameron Lindley (6), Harrison Robledo (10), Sebastian Guenzatti (13), Solomon Asante (20), Stefano Pinho (29)

Pittsburgh Riverhounds
3-4-1-2
26
Jahmali Waite
3
Patrick Hogan
8
Brunallergene Etou
20
Trevor Zwetsloot
16
Burke Fahling
7
Langston Blackstock
5
Arturo Ordonez
2
Daniel Griffin
14
Robbie Mertz
9
Albert Dikwa
19
Edward Kizza
29
Stefano Pinho
20
Solomon Asante
13
Sebastian Guenzatti
10
Harrison Robledo
6
Cameron Lindley
14
Aodhan Quinn
23
Younes Boudadi
5
Callum Chapman-Page
4
Mechack Jerome
22
Robby Dambrot
1
Tim Trilk

Indy Eleven
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Patrick Hogan Juan Obregon | 46’ | Callum Chapman-Page Adrian Diz |
46’ | Edward Kizza Marc Ybarra | 61’ | Stefano Pinho Douglas Martinez |
46’ | Burke Fahling Kenardo Forbes | 78’ | Harrison Robledo Sebastian Velasquez |
62’ | Trevor Zwetsloot Tola Showunmi | 78’ | Solomon Asante Macauley King |
78’ | Langston Blackstock Dani Rovira | 90’ | Robby Dambrot Roberto Molina |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Garner | Yannik Oettl | ||
Juan Obregon | Sebastian Velasquez | ||
Dani Rovira | Roberto Molina | ||
Marc Ybarra | Adrian Diz | ||
Tola Showunmi | Macauley King | ||
Kenardo Forbes | Douglas Martinez | ||
Joseph Farrell |
Nhận định Pittsburgh Riverhounds vs Indy Eleven
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Pittsburgh Riverhounds
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Indy Eleven
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 18 | T T B B T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B H T H T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H B H H B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 | H B T H B |
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B H H T T | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | H B H H T |
16 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | B T T H T |
17 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | T T B T B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | T B H B H |
21 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
22 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | H H B B B | |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại