![]() Welton (Kiến tạo: Filip Krastev) 4 | |
![]() Iliyan Stefanov 19 | |
![]() Svetoslav Dyakov 27 | |
![]() Iliyan Stefanov (Kiến tạo: Bilal Bari) 45 | |
![]() Stanislav Manolev (Thay: Anton Karachanakov) 60 | |
![]() Kazuki Takahashi (Thay: Stiliyan Nikolov) 60 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Filip Krastev) 68 | |
![]() Iliyan Stefanov (Kiến tạo: Welton) 73 | |
![]() Stanislav Kostov (Thay: Preslav Yordanov) 76 | |
![]() Ventsislav Bengyuzov (Thay: Spas Georgiev) 76 | |
![]() Kelian van der Kaap (Thay: Bilal Bari) 76 | |
![]() Patrik-Gabriel Galchev (Thay: Georgi Milanov) 90 | |
![]() Radoslav Tsonev (Thay: Welton) 90 | |
![]() Antoan Stoyanov (Thay: Iliyan Stefanov) 90 | |
![]() Dragan Mihajlovic 90+1' |
Thống kê trận đấu Pirin Blagoevgrad vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Pirin Blagoevgrad

Levski Sofia
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 37
2 Việt vị 1
19 Chuyền dài 20
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 5
6 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
1 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Pirin Blagoevgrad vs Levski Sofia
Pirin Blagoevgrad (4-1-4-1): Yanko Georgiev (21), Aleksandar Dyulgerov (38), Nikolay Bodurov (5), Petar Zanev (3), Hristofor Hubchev (45), Stiliyan Nikolov (14), Spas Georgiev (17), Krasimir Stanoev (31), Svetoslav Dyakov (18), Anton Karachanakov (71), Preslav Yordanov (9)
Levski Sofia (4-2-3-1): Nikolai Mihaylov (13), Dragan Mihajlovic (91), Noah Sundberg (23), Jose Cordoba (33), Wenderson (6), Andrian Kraev (8), Filip Krastev (30), Georgi Milanov (7), Iliyan Stefanov (14), Welton (17), Bilal Bari (19)

Pirin Blagoevgrad
4-1-4-1
21
Yanko Georgiev
38
Aleksandar Dyulgerov
5
Nikolay Bodurov
3
Petar Zanev
45
Hristofor Hubchev
14
Stiliyan Nikolov
17
Spas Georgiev
31
Krasimir Stanoev
18
Svetoslav Dyakov
71
Anton Karachanakov
9
Preslav Yordanov
19
Bilal Bari
17
Welton
14 2
Iliyan Stefanov
7
Georgi Milanov
30
Filip Krastev
8
Andrian Kraev
6
Wenderson
33
Jose Cordoba
23
Noah Sundberg
91
Dragan Mihajlovic
13
Nikolai Mihaylov

Levski Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Stiliyan Nikolov Kazuki Takahashi | 68’ | Filip Krastev Marin Petkov |
60’ | Anton Karachanakov Stanislav Manolev | 76’ | Bilal Bari Kelian van der Kaap |
76’ | Spas Georgiev Ventsislav Bengyuzov | 90’ | Welton Radoslav Tsonev |
76’ | Preslav Yordanov Stanislav Kostov | 90’ | Georgi Milanov Patrik-Gabriel Galchev |
90’ | Iliyan Stefanov Antoan Stoyanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Kirev | Plamen Andreev | ||
Ventsislav Bengyuzov | Ivan Goranov | ||
Kazuki Takahashi | Kelian van der Kaap | ||
Stanislav Kostov | Radoslav Tsonev | ||
Stanislav Manolev | Patrik-Gabriel Galchev | ||
Yulian Popev | Antoan Stoyanov | ||
Orlin Starokin | Marin Petkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Pirin Blagoevgrad
Hạng 2 Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại