Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tomasz Mokwa (Thay: Igor Drapinski)
29 - Jakub Czerwinski
41 - Damian Kadzior (Kiến tạo: Maciej Rosolek)
45+1' - Tihomir Kostadinov (Thay: Michal Chrapek)
69 - Milosz Szczepanski (Thay: Maciej Rosolek)
72 - Patryk Dziczek
90+3' - Tihomir Kostadinov
90+6'
- Marek Mroz
15 - Adam Radwanski (Thay: Marek Mroz)
46 - Bartlomiej Kludka (Thay: Mateusz Wdowiak)
68 - Kajetan Szmyt (Thay: Mateusz Grzybek)
68 - Kajetan Szmyt (Thay: Mateusz Wdowiak)
68 - Patryk Kusztal (Thay: Tomasz Pienko)
76 - Dawid Kurminowski (Thay: Tomasz Makowski)
76 - Bartosz Kopacz (Thay: Luis Mata)
85 - Mateusz Wdowiak
87
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin
Diễn biến Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.
Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.
Thẻ vàng cho Mateusz Wdowiak.
Luis Mata rời sân và được thay thế bởi Bartosz Kopacz.
Tomasz Makowski rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Patryk Kusztal.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Kajetan Szmyt.
Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maciej Rosolek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Damian Kadzior ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.
Igor Drapinski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.
Thẻ vàng cho Marek Mroz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Zaglebie Lubin
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Maciej Rosolek (39)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Mateusz Grzybek (13), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Damian Dabrowski (8), Tomasz Makowski (6), Tomasz Pienko (21), Marek Mroz (7), Mateusz Wdowiak (17), Vaclav Sejk (9)
Thay người | |||
29’ | Igor Drapinski Tomasz Mokwa | 46’ | Marek Mroz Adam Radwanski |
69’ | Michal Chrapek Tihomir Kostadinov | 68’ | Mateusz Wdowiak Kajetan Szmyt |
72’ | Maciej Rosolek Milosz Szczepanski | 76’ | Tomasz Pienko Patryk Kusztal |
76’ | Tomasz Makowski Dawid Kurminowski | ||
85’ | Luis Mata Bartosz Kopacz |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Karbowy | Jasmin Buric | ||
Karol Szymanski | Bartosz Kopacz | ||
Miguel Munoz Fernandez | Arkadiusz Wozniak | ||
Tomasz Mokwa | Adam Radwanski | ||
Oskar Lesniak | Patryk Kusztal | ||
Milosz Szczepanski | Bartlomiej Kludka | ||
Sergiy Krykun | Kajetan Szmyt | ||
Tihomir Kostadinov | Dawid Kurminowski | ||
Szczepan Mucha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại