Thẻ vàng cho Angel Baena.
- Eyenga-Lokilo, Jason
35 - Jason Lokilo
35
- (Pen) Sebastian Bergier
22 - Ricardo Visus
42 - Angel Baena
45
Diễn biến Piast Gliwice vs Widzew Lodz
Tất cả (5)
Mới nhất
|
Cũ nhất
45'
42'
Thẻ vàng cho Ricardo Visus.
35'
Thẻ vàng cho Jason Lokilo.
22'
V À A A A O O O - Sebastian Bergier từ Widzew Lodz ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Widzew Lodz
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Juande (5), Igor Drapinski (29), Jakub Lewicki (36), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Erik Jirka (77), Jason Lokilo (98), Hugo Vallejo (80), German Barkovsky (63)
Widzew Lodz (4-4-2): Maciej Kikolski (98), Stelios Andreou (5), Ricardo Visus (14), Mateusz Zyro (4), Samuel Kozlovsky (3), Angel Baena (77), Juljan Shehu (6), Lindon Selahi (18), Bartlomiej Pawlowski (19), Andi Zeqiri (9), Sebastian Bergier (99)
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
55
Ema Twumasi
5
Juande
29
Igor Drapinski
36
Jakub Lewicki
10
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
77
Erik Jirka
98
Jason Lokilo
80
Hugo Vallejo
63
German Barkovsky
99
Sebastian Bergier
9
Andi Zeqiri
19
Bartlomiej Pawlowski
18
Lindon Selahi
6
Juljan Shehu
77
Angel Baena
3
Samuel Kozlovsky
4
Mateusz Zyro
14
Ricardo Visus
5
Stelios Andreou
98
Maciej Kikolski
Widzew Lodz
4-4-2
| Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Veljko Ilic | ||
Jakub Czerwinski | Tonio Teklic | ||
Filip Borowski | Fran Alvarez | ||
Michal Chrapek | Antoni Klukowski | ||
Quentin Boisgard | Polydefkis Volanakis | ||
Szczepan Mucha | Marek Hanousek | ||
Jorge Felix | Pape Meissa Ba | ||
Leandro Sanca | Szymon Czyz | ||
Adrian Dalmau | Samuel Akere | ||
Marcel Krajewski | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Widzew Lodz
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | H T T B H | |
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T T B B T | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 9 | 27 | T H T H H | |
| 4 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | H H H B T | |
| 5 | | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B H B T |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B B | |
| 8 | | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H T T B |
| 9 | | 15 | 5 | 6 | 4 | 5 | 21 | T H H T B |
| 10 | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T B B T | |
| 11 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -2 | 20 | T B H B B |
| 12 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 13 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 14 | 16 | 5 | 3 | 8 | -15 | 18 | B T B T B | |
| 15 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | B T T T B | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B H B T T | |
| 17 | 15 | 3 | 5 | 7 | -2 | 14 | B B H T T | |
| 18 | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 14 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại