- Grzegorz Tomasiewicz
63 - (Pen) Patryk Dziczek
72 - Tom Hateley (Thay: Michal Chrapek)
79 - Damian Kadzior (Thay: Serhij Krykun)
87 - Gabriel Kirejczyk (Thay: Jorge Felix)
90 - Alexandros Katranis
90+2' - (og) Zoran Arsenic
90+4' - Patryk Dziczek
90+6'
- Adnan Kovacevic
3 - Gustav Berggren
3 - Ben Lederman
17 - Marcin Cebula (Thay: Bartosz Nowak)
46 - Jean Carlos (Thay: Sonny Kittel)
46 - Fran Tudor (Thay: Srdjan Plavsic)
61 - Vladyslav Kochergin (Thay: Ben Lederman)
61 - Vladyslav Kochergin
63 - Fabian Piasecki (Thay: Lukasz Zwolinski)
71 - Vladyslav Kochergin
81 - Fabian Piasecki
90+6'
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa
số liệu thống kê
Piast Gliwice
Rakow Czestochowa
53 Kiếm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 31
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Alexandros Katranis (98), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (16), Michael Ameyaw (19), Michal Chrapek (6), Sergiy Krykun (44), Jorge Felix (7)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Efstratios Svarnas (4), Zoran Arsenic (24), Adnan Kovacevic (15), Deian Cristian Sorescu (22), Srdan Plavsic (14), Ben Lederman (8), Gustav Berggren (5), Bartosz Nowak (27), Sonny Kittel (93), Lukasz Zwolinski (9)
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
2
Ariel Mosor
4
Jakub Czerwinski
98
Alexandros Katranis
20
Grzegorz Tomasiewicz
16
Patryk Dziczek
19
Michael Ameyaw
6
Michal Chrapek
44
Sergiy Krykun
7
Jorge Felix
9
Lukasz Zwolinski
93
Sonny Kittel
27
Bartosz Nowak
5
Gustav Berggren
8
Ben Lederman
14
Srdan Plavsic
22
Deian Cristian Sorescu
15
Adnan Kovacevic
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
1
Vladan Kovacevic
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người | |||
79’ | Michal Chrapek Tom Hateley | 46’ | Sonny Kittel Jean Carlos |
87’ | Serhij Krykun Damian Kadzior | 46’ | Bartosz Nowak Marcin Cebula |
90’ | Jorge Felix Gabriel Kirejczyk | 61’ | Srdjan Plavsic Fran Tudor |
61’ | Ben Lederman Vladyslav Kochergin | ||
71’ | Lukasz Zwolinski Fabian Piasecki |
Cầu thủ dự bị | |||
Damian Kadzior | Antonis Tsiftsis | ||
Marcel Bykowski | Szymon Czyz | ||
Gabriel Kirejczyk | Fran Tudor | ||
Tom Hateley | Jean Carlos | ||
Tomasz Mokwa | Dawid Drachal | ||
Jakub Holubek | Vladyslav Kochergin | ||
Tomas Huk | Bogdan Racovitan | ||
Karol Szymanski | Marcin Cebula | ||
Miguel Munoz Fernandez | Fabian Piasecki |
Nhận định Piast Gliwice vs Rakow Czestochowa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại