Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Motor Lublin hôm nay 09-11-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 09/11

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

2 : 3

Motor Lublin

Motor Lublin

Hiệp một: 1-2
T7, 00:00 09/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Samuel Mraz (Kiến tạo: Bartosz Wolski)
7
Milosz Szczepanski
37
Samuel Mraz (Kiến tạo: Piotr Ceglarz)
38
Tomas Huk (Thay: Miguel Munoz Fernandez)
46
Tomas Huk (Thay: Miguel Munoz)
46
Fabian Piasecki (Thay: Oskar Lesniak)
53
Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
63
Kaan Caliskaner (Thay: Christopher Simon)
63
Damian Kadzior (Thay: Andreas Katsantonis)
68
Fabian Piasecki (Kiến tạo: Milosz Szczepanski)
70
Samuel Mraz (Kiến tạo: Arkadiusz Najemski)
75
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
78
Bradly van Hoeven (Thay: Piotr Ceglarz)
78
Jakub Lewicki (Thay: Igor Drapinski)
87
Krzysztof Kubica (Thay: Samuel Mraz)
88
Kacper Rosa
90+3'

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Motor Lublin
Motor Lublin
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs Motor Lublin

Tất cả (23)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Kacper Rosa.

Thẻ vàng cho Kacper Rosa.

88'

Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Kubica.

87'

Igor Drapinski rời sân và được thay thế bởi Jakub Lewicki.

78'

Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.

78'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

75'

Arkadiusz Najemski đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

70'

Milosz Szczepanski đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Fabian Piasecki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fabian Piasecki đã ghi bàn!

68'

Andreas Katsantonis rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.

63'

Christopher Simon rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.

63'

Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

53'

Oskar Lesniak rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.

46'

Miguel Munoz rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Piotr Ceglarz đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Samuel Mraz đã ghi bàn!

37' V À A A O O O - Milosz Szczepanski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Milosz Szczepanski đã ghi bàn!

7'

Bartosz Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Motor Lublin

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Miguel Munoz Fernandez (3), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Michal Chrapek (6), Grzegorz Tomasiewicz (20), Milosz Szczepanski (30), Oskar Lesniak (31), Maciej Rosolek (39), Andreas Katsantonis (70)

Motor Lublin (4-1-2-3): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Sergi Samper (6), Bartosz Wolski (68), Christopher Simon (22), Michal Krol (26), Samuel Mraz (90), Piotr Ceglarz (77)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
3
Miguel Munoz Fernandez
4
Jakub Czerwinski
29
Igor Drapinski
6
Michal Chrapek
20
Grzegorz Tomasiewicz
30
Milosz Szczepanski
31
Oskar Lesniak
39
Maciej Rosolek
70
Andreas Katsantonis
77
Piotr Ceglarz
90
Samuel Mraz
26
Michal Krol
22
Christopher Simon
68
Bartosz Wolski
6
Sergi Samper
24
Filip Luberecki
18
Arkadiusz Najemski
39
Marek Kristian Bartos
28
Pawel Stolarski
1
Kacper Rosa
Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-2-3
Thay người
46’
Miguel Munoz
Tomas Huk
63’
Christopher Simon
Kaan Caliskaner
53’
Oskar Lesniak
Fabian Piasecki
63’
Michal Krol
Mbaye Ndiaye
68’
Andreas Katsantonis
Damian Kadzior
78’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
87’
Igor Drapinski
Jakub Lewicki
78’
Piotr Ceglarz
Bradly Van Hoeven
88’
Samuel Mraz
Krzysztof Kubica
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Igor Bartnik
Tomas Huk
Krzysztof Kubica
Jakub Lewicki
Kaan Caliskaner
Tomasz Mokwa
Filip Wojcik
Miguel Nobrega
Bradly Van Hoeven
Filip Karbowy
Sebastian Rudol
Fabian Piasecki
Mbaye Ndiaye
Damian Kadzior
Krystian Palacz
Szczepan Mucha
Marcel Gasior

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow