Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- Jorge Felix
40 - Andreas Katsantonis
47 - Tihomir Kostadinov
63 - Maciej Rosolek (Thay: Andreas Katsantonis)
67 - Patryk Dziczek
73 - Grzegorz Tomasiewicz (Thay: Michal Chrapek)
78
- Maxi Oyedele (Thay: Rafal Augustyniak)
67 - Jan Ziolkowski (Thay: Radovan Pankov)
67 - Tomas Pekhart (Thay: Kacper Chodyna)
79 - Mateusz Szczepaniak (Thay: Juergen Elitim)
79 - Jan Ziolkowski
90 - Steve Kapuadi
90+4' - Maxi Oyedele
90+5'
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Legia Warszawa
Diễn biến Piast Gliwice vs Legia Warszawa
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Maxi Oyedele.
Thẻ vàng cho Steve Kapuadi.
Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Tomas Pekhart.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Mateusz Szczepaniak.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Tomasiewicz.
Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.
Radovan Pankov rời sân và được thay thế bởi Jan Ziolkowski.
Rafal Augustyniak rời sân và được thay thế bởi Maxi Oyedele.
Andreas Katsantonis rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.
Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.
Thẻ vàng cho Andreas Katsantonis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Jorge Felix đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Legia Warszawa
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Tomas Huk (5), Miguel Munoz Fernandez (3), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Tihomir Kostadinov (96), Erik Jirka (90), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Andreas Katsantonis (70)
Legia Warszawa (4-3-2-1): Vladan Kovacevic (77), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Juergen Elitim (22), Vahan Bichakhchyan (21), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28)
Thay người | |||
67’ | Andreas Katsantonis Maciej Rosolek | 67’ | Rafal Augustyniak Maxi Oyedele |
78’ | Michal Chrapek Grzegorz Tomasiewicz | 67’ | Radovan Pankov Jan Ziolkowski |
79’ | Juergen Elitim Mateusz Szczepaniak | ||
79’ | Kacper Chodyna Tomas Pekhart |
Cầu thủ dự bị | |||
Grzegorz Tomasiewicz | Claude Goncalves | ||
Karol Szymanski | Maxi Oyedele | ||
Damian Kadzior | Mateusz Szczepaniak | ||
Oskar Lesniak | Artur Jedrzejczyk | ||
Maciej Rosolek | Kacper Tobiasz | ||
Milosz Szczepanski | Jan Ziolkowski | ||
Akim Zedadka | Tomas Pekhart | ||
Miguel Nobrega | Oliwier Olewinski | ||
Szczepan Mucha | Pascal Mozie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T | |
2 | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T | |
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H | |
4 | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H | |
5 | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H | |
6 | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T | |
7 | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T | |
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H | |
10 | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B | |
11 | | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B | |
15 | | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H | |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H | |
18 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại