Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Lech Poznan hôm nay 30-11-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 30/11

Kết thúc

Piast Gliwice

Piast Gliwice

0 : 0

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 0-0
T7, 02:30 30/11/2024
Vòng 17 - VĐQG Ba Lan
Stadion Piast
 
Bartosz Salamon
3
Grzegorz Tomasiewicz
9
Michal Chrapek
29
Fabian Piasecki
39
Antonio Milic
44
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Ali Gholizadeh)
46
Antoni Kozubal
54
Maciej Rosolek (Thay: Fabian Piasecki)
58
Jorge Felix (Thay: Michal Chrapek)
58
Tomas Huk
62
Filip Jagiello (Thay: Antoni Kozubal)
64
Andreas Katsantonis (Thay: Milosz Szczepanski)
69
Filip Szymczak (Thay: Afonso Sousa)
76
Dino Hotic (Thay: Patrik Waalemark)
76
Filip Karbowy (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
79
Igor Drapinski (Thay: Jakub Lewicki)
79
Filip Karbowy
90+4'

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Lech Poznan
Lech Poznan
33 Kiểm soát bóng 67
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs Lech Poznan

Tất cả (21)
90+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Filip Karbowy.

Thẻ vàng cho Filip Karbowy.

79'

Jakub Lewicki rời sân và được thay thế bởi Igor Drapinski.

79'

Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Filip Karbowy.

76'

Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.

76'

Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

69'

Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Andreas Katsantonis.

64'

Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.

62' Thẻ vàng cho Tomas Huk.

Thẻ vàng cho Tomas Huk.

58'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Jorge Felix.

58'

Fabian Piasecki rời sân và được thay thế bởi Maciej Rosolek.

54' Thẻ vàng cho Antoni Kozubal.

Thẻ vàng cho Antoni Kozubal.

46'

Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Antonio Milic.

Thẻ vàng cho Antonio Milic.

39' Thẻ vàng cho Fabian Piasecki.

Thẻ vàng cho Fabian Piasecki.

29' Thẻ vàng cho Michal Chrapek.

Thẻ vàng cho Michal Chrapek.

9' Thẻ vàng cho Grzegorz Tomasiewicz.

Thẻ vàng cho Grzegorz Tomasiewicz.

3' Thẻ vàng cho Bartosz Salamon.

Thẻ vàng cho Bartosz Salamon.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Lech Poznan

Piast Gliwice (4-4-2): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Miguel Nobrega (14), Miguel Munoz Fernandez (3), Jakub Lewicki (36), Milosz Szczepanski (30), Tihomir Kostadinov (96), Tomas Huk (5), Grzegorz Tomasiewicz (20), Michal Chrapek (6), Fabian Piasecki (9)

Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Ali Gholizadeh (8), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Patrik Walemark (10), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-4-2
26
Frantisek Plach
77
Arkadiusz Pyrka
14
Miguel Nobrega
3
Miguel Munoz Fernandez
36
Jakub Lewicki
30
Milosz Szczepanski
96
Tihomir Kostadinov
5
Tomas Huk
20
Grzegorz Tomasiewicz
6
Michal Chrapek
9
Fabian Piasecki
9
Mikael Ishak
7
Afonso Sousa
10
Patrik Walemark
43
Antoni Kozubal
22
Radoslaw Murawski
8
Ali Gholizadeh
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
18
Bartosz Salamon
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người
58’
Fabian Piasecki
Maciej Rosolek
46’
Ali Gholizadeh
Bryan Fiabema
58’
Michal Chrapek
Jorge Felix
64’
Antoni Kozubal
Filip Jagiello
69’
Milosz Szczepanski
Andreas Katsantonis
76’
Afonso Sousa
Filip Szymczak
79’
Jakub Lewicki
Igor Drapinski
76’
Patrik Waalemark
Dino Hotic
79’
Grzegorz Tomasiewicz
Filip Karbowy
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Filip Bednarek
Igor Drapinski
Daniel Hakans
Tomasz Mokwa
Filip Szymczak
Filip Karbowy
Bryan Fiabema
Andreas Katsantonis
Ian Hoffmann
Szczepan Mucha
Dino Hotic
Oskar Lesniak
Filip Jagiello
Maciej Rosolek
Kornel Lisman
Jorge Felix
Wojciech Monka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/11 - 2021
08/05 - 2022
28/08 - 2022
12/03 - 2023
23/07 - 2023
10/12 - 2023
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow