Thứ Bảy, 01/11/2025
Quentin Boisgard
29
Martin Remacle
33
Jorge Felix (Thay: Quentin Boisgard)
36
German Barkovsky (Thay: Leandro Sanca)
63
Nikodem Niski (Thay: Martin Remacle)
70
Hubert Zwozny (Thay: Viktor Popov)
71
Marcel Pieczek (Thay: Konrad Matuszewski)
75
Milosz Strzebonski (Thay: Wojciech Kaminski)
75
Oskar Lesniak (Thay: Adrian Dalmau)
82
Michal Chrapek (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
82
Mateusz Glowinski (Thay: Nono)
86
Frantisek Plach
90+1'
Michal Chrapek
90+5'
Michal Chrapek
90+6'

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Korona Kielce
Korona Kielce
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs Korona Kielce

Tất cả (43)
90+7'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Michal Chrapek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Michal Chrapek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+5' Thẻ vàng cho Michal Chrapek.

Thẻ vàng cho Michal Chrapek.

90+1' Thẻ vàng cho Frantisek Plach.

Thẻ vàng cho Frantisek Plach.

86'

Nono rời sân và được thay thế bởi Mateusz Glowinski.

82'

Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Michal Chrapek.

82'

Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.

75'

Wojciech Kaminski rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.

75'

Konrad Matuszewski rời sân và được thay thế bởi Marcel Pieczek.

71'

Viktor Popov rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.

70'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.

63'

Leandro Sanca rời sân và được thay thế bởi German Barkovsky.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36'

Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Jorge Felix.

33' Thẻ vàng cho Martin Remacle.

Thẻ vàng cho Martin Remacle.

29' Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.

Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.

28' Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.

Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.

23'

Damian Kos ra hiệu phạt ném cho Gliwice, gần khu vực của Korona Kielce.

22'

Phạt góc cho Gliwice tại Stadion Miejski w Gliwicach.

22'

Korona Kielce được trọng tài Damian Kos cho hưởng một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Korona Kielce

Piast Gliwice (4-1-4-1): Frantisek Plach (26), Igor Drapinski (29), Jakub Czerwinski (4), Juande (5), Ema Twumasi (55), Patryk Dziczek (10), Erik Jirka (77), Quentin Boisgard (17), Grzegorz Tomasiewicz (20), Leandro Sanca (11), Adrian Dalmau (9)

Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Slobodan Rubezic (23), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta Tell (5), Viktor Popov (26), Wojciech Kaminski (27), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Stjepan Davidovic (9), Nono (10), Martin Remacle (8)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-1-4-1
26
Frantisek Plach
29
Igor Drapinski
4
Jakub Czerwinski
5
Juande
55
Ema Twumasi
10
Patryk Dziczek
77
Erik Jirka
17
Quentin Boisgard
20
Grzegorz Tomasiewicz
11
Leandro Sanca
9
Adrian Dalmau
8
Martin Remacle
10
Nono
9
Stjepan Davidovic
3
Konrad Matuszewski
88
Tamar Svetlin
27
Wojciech Kaminski
26
Viktor Popov
5
Pau Resta Tell
44
Constantinos Sotiriou
23
Slobodan Rubezic
1
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
Thay người
36’
Quentin Boisgard
Jorge Felix
70’
Martin Remacle
Nikodem Niski
63’
Leandro Sanca
German Barkovsky
71’
Viktor Popov
Hubert Zwozny
82’
Adrian Dalmau
Oskar Lesniak
75’
Konrad Matuszewski
Marcel Pieczek
82’
Grzegorz Tomasiewicz
Michal Chrapek
75’
Wojciech Kaminski
Milosz Strzebonski
86’
Nono
Mateusz Glowinski
Cầu thủ dự bị
Dawid Rychta
Michal Niedbala
Levis Pitan
Rafal Mamla
Tomasz Mokwa
Marcel Pieczek
Jakub Lewicki
Dawid Blanik
Oskar Lesniak
Milosz Strzebonski
Michal Chrapek
Nikodem Niski
Jorge Felix
Mateusz Glowinski
Hugo Vallejo
Kacper Minuczyc
German Barkovsky
Bartlomiej Smolarczyk
Hubert Zwozny
Jakub Budnicki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/10 - 2022
12/05 - 2023
04/11 - 2023
05/05 - 2024
18/10 - 2024
19/04 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze138231026T H T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok12732924H H T T B
3Wisla PlockWisla Plock12642722B H H T H
4CracoviaCracovia12633721T H B T B
5Korona KielceKorona Kielce14554420T B H B H
6Lech PoznanLech Poznan12552220H H T H H
7Zaglebie LubinZaglebie Lubin12453717H T B T H
8Rakow CzestochowaRakow Czestochowa12525-217H T T B T
9Pogon SzczecinPogon Szczecin13526-317B B T H T
10GKS KatowiceGKS Katowice14527-417H B T T T
11Legia WarszawaLegia Warszawa12444216H T B B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom13445016T H T B H
13Widzew LodzWidzew Lodz13517016B B T T B
14Arka GdyniaArka Gdynia13436-1115H B T B T
15Motor LublinMotor Lublin12354-514H H B B T
16Lechia GdanskLechia Gdansk13436-710T B H T B
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza14248-1110B B B H B
18Piast GliwicePiast Gliwice12156-58T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow