Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Quentin Boisgard
29 - Jorge Felix (Thay: Quentin Boisgard)
36 - German Barkovsky (Thay: Leandro Sanca)
63 - Oskar Lesniak (Thay: Adrian Dalmau)
82 - Michal Chrapek (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
82 - Frantisek Plach
90+1' - Michal Chrapek
90+5' - Michal Chrapek
90+6'
- Martin Remacle
33 - Nikodem Niski (Thay: Martin Remacle)
70 - Hubert Zwozny (Thay: Viktor Popov)
71 - Marcel Pieczek (Thay: Konrad Matuszewski)
75 - Milosz Strzebonski (Thay: Wojciech Kaminski)
75 - Mateusz Glowinski (Thay: Nono)
86
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Korona Kielce
Diễn biến Piast Gliwice vs Korona Kielce
Tất cả (43)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Michal Chrapek nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Michal Chrapek.
Thẻ vàng cho Frantisek Plach.
Nono rời sân và được thay thế bởi Mateusz Glowinski.
Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Michal Chrapek.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.
Wojciech Kaminski rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Konrad Matuszewski rời sân và được thay thế bởi Marcel Pieczek.
Viktor Popov rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.
Leandro Sanca rời sân và được thay thế bởi German Barkovsky.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Jorge Felix.
Thẻ vàng cho Martin Remacle.
Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.
Thẻ vàng cho Quentin Boisgard.
Damian Kos ra hiệu phạt ném cho Gliwice, gần khu vực của Korona Kielce.
Phạt góc cho Gliwice tại Stadion Miejski w Gliwicach.
Korona Kielce được trọng tài Damian Kos cho hưởng một quả phạt góc.
Slobodan Rubezic của Korona Kielce bị phạt việt vị.
Quả đá phạt Korona Kielce.
Gliwice có một quả phát bóng.
Quả đá phạt cho Korona Kielce trong phần sân của Gliwice.
Damian Kos ra hiệu cho một quả ném biên của Korona Kielce trong phần sân của Gliwice.
Ném biên Gliwice.
Phạt góc được trao cho Gliwice.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà Gliwice.
Korona Kielce đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Nono đi chệch khung thành.
Gliwice thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Korona Kielce.
Liệu Gliwice có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Korona Kielce không?
Ném biên cho Korona Kielce ở phần sân nhà của họ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài sân và Korona Kielce được hưởng một quả phát bóng lên.
Korona Kielce được Damian Kos trao cho một quả phạt góc.
Damian Kos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Damian Kos ra hiệu cho Korona Kielce được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gliwice.
Ném biên cho Korona Kielce ở phần sân của Gliwice.
Bóng an toàn khi Gliwice được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Gliwice được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Gliwice tại Stadion Miejski w Gliwicach.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Korona Kielce
Piast Gliwice (4-1-4-1): Frantisek Plach (26), Igor Drapinski (29), Jakub Czerwinski (4), Juande (5), Ema Twumasi (55), Patryk Dziczek (10), Erik Jirka (77), Quentin Boisgard (17), Grzegorz Tomasiewicz (20), Leandro Sanca (11), Adrian Dalmau (9)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Slobodan Rubezic (23), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta Tell (5), Viktor Popov (26), Wojciech Kaminski (27), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Stjepan Davidovic (9), Nono (10), Martin Remacle (8)
| Thay người | |||
| 36’ | Quentin Boisgard Jorge Felix | 70’ | Martin Remacle Nikodem Niski |
| 63’ | Leandro Sanca German Barkovsky | 71’ | Viktor Popov Hubert Zwozny |
| 82’ | Adrian Dalmau Oskar Lesniak | 75’ | Konrad Matuszewski Marcel Pieczek |
| 82’ | Grzegorz Tomasiewicz Michal Chrapek | 75’ | Wojciech Kaminski Milosz Strzebonski |
| 86’ | Nono Mateusz Glowinski | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dawid Rychta | Michal Niedbala | ||
Levis Pitan | Rafal Mamla | ||
Tomasz Mokwa | Marcel Pieczek | ||
Jakub Lewicki | Dawid Blanik | ||
Oskar Lesniak | Milosz Strzebonski | ||
Michal Chrapek | Nikodem Niski | ||
Jorge Felix | Mateusz Glowinski | ||
Hugo Vallejo | Kacper Minuczyc | ||
German Barkovsky | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Hubert Zwozny | |||
Jakub Budnicki | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 2 | 3 | 10 | 26 | T H T H T | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | H H T T B | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | B H H T H | |
| 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | T H B T B | |
| 5 | | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B H B H |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 2 | 20 | H H T H H | |
| 7 | | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 17 | H T B T H |
| 8 | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | H T T B T | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 10 | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | H B T T T | |
| 11 | 12 | 4 | 4 | 4 | 2 | 16 | H T B B H | |
| 12 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | T H T B H |
| 13 | | 13 | 5 | 1 | 7 | 0 | 16 | B B T T B |
| 14 | 13 | 4 | 3 | 6 | -11 | 15 | H B T B T | |
| 15 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | H H B B T | |
| 16 | 13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 10 | T B H T B | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B B B H B | |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại