Thứ Ba, 02/12/2025
Jakub Czerwinski
11
Wiktor Dlugosz
15
Igor Drapinski
20
Pau Resta (Kiến tạo: Dawid Blanik)
45+1'
Tomas Huk (Thay: Igor Drapinski)
46
Milosz Szczepanski (Thay: Thierry Gale)
60
Erik Jirka (Thay: Maciej Rosolek)
60
Pedro Nuno (Thay: Dawid Blanik)
63
Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)
63
Hubert Zwozny (Thay: Wiktor Dlugosz)
70
Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Wojciech Kaminski)
70
Tomasz Mokwa (Thay: Michal Chrapek)
78
Jakub Konstantyn (Thay: Adrian Dalmau)
82
Tomasz Mokwa (Kiến tạo: Tihomir Kostadinov)
90+1'

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Korona Kielce
Korona Kielce
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs Korona Kielce

Tất cả (19)
90+1'

Tihomir Kostadinov đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Tomasz Mokwa đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomasz Mokwa đã ghi bàn!

82'

Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Jakub Konstantyn.

78'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.

70'

Wojciech Kaminski rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Smolarczyk.

70'

Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.

63'

Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.

63'

Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.

60'

Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Erik Jirka.

60'

Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.

46'

Igor Drapinski rời sân và được thay thế bởi Tomas Huk.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Dawid Blanik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Pau Resta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pau Resta đã ghi bàn!

20' Thẻ vàng cho Igor Drapinski.

Thẻ vàng cho Igor Drapinski.

15' Thẻ vàng cho Wiktor Dlugosz.

Thẻ vàng cho Wiktor Dlugosz.

11' Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.

Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Korona Kielce

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Akim Zedadka (2), Jakub Czerwinski (4), Miguel Munoz Fernandez (3), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Tihomir Kostadinov (96), Jorge Felix (7), Michal Chrapek (6), Maciej Rosolek (39), Thierry Gale (11)

Korona Kielce (3-4-2-1): Rafal Mamla (87), Wojciech Kaminski (88), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta (5), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Nono (11), Konrad Matuszewski (3), Dawid Blanik (7), Mariusz Fornalczyk (17), Evgeniy Shikavka (9)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
26
Frantisek Plach
2
Akim Zedadka
4
Jakub Czerwinski
3
Miguel Munoz Fernandez
29
Igor Drapinski
10
Patryk Dziczek
96
Tihomir Kostadinov
7
Jorge Felix
6
Michal Chrapek
39
Maciej Rosolek
11
Thierry Gale
9
Evgeniy Shikavka
17
Mariusz Fornalczyk
7
Dawid Blanik
3
Konrad Matuszewski
11
Nono
8
Martin Remacle
71
Wiktor Dlugosz
5
Pau Resta
44
Constantinos Sotiriou
88
Wojciech Kaminski
87
Rafal Mamla
Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-2-1
Thay người
46’
Igor Drapinski
Tomas Huk
63’
Dawid Blanik
Pedro Nuno
60’
Maciej Rosolek
Erik Jirka
63’
Jakub Konstantyn
Adrian Dalmau
60’
Thierry Gale
Milosz Szczepanski
70’
Wojciech Kaminski
Bartlomiej Smolarczyk
78’
Michal Chrapek
Tomasz Mokwa
70’
Wiktor Dlugosz
Hubert Zwozny
82’
Adrian Dalmau
Jakub Konstantyn
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Xavier Dziekonski
Levis Pitan
Jakub Konstantyn
Erik Jirka
Bartlomiej Smolarczyk
Grzegorz Tomasiewicz
Milosz Strzebonski
Tomasz Mokwa
Pedro Nuno
Tomas Huk
Adrian Dalmau
Milosz Szczepanski
Marcus Godinho
Justin Daniel
Hubert Zwozny
Filip Karbowy
Dominick Zator

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/10 - 2022
12/05 - 2023
04/11 - 2023
05/05 - 2024
18/10 - 2024
19/04 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze17935830T T B H B
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok15843928T B B T H
3Wisla PlockWisla Plock16772928H T H H H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa16826326T T T B T
5Radomiak RadomRadomiak Radom17746525H T T B T
6CracoviaCracovia16745425B H B B T
7Lech PoznanLech Poznan16673325H H B T H
8Korona KielceKorona Kielce17656223B H B T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin16574522H H T B H
10Widzew LodzWidzew Lodz17629-120B H B B T
11Pogon SzczecinPogon Szczecin17629-420T B B T B
12GKS KatowiceGKS Katowice16628-420T T T B T
13Motor LublinMotor Lublin16484-420T H H T H
14Legia WarszawaLegia Warszawa16475119H H B H H
15Arka GdyniaArka Gdynia17539-1818T B T B B
16Lechia GdanskLechia Gdansk17647-317B B T H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza17449-1216H B T T B
18Piast GliwicePiast Gliwice15357-314B H T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow