Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Igor Drapinski 19 | |
Quentin Boisgard 24 | |
Dawid Drachal 35 | |
Quentin Boisgard 52 | |
Quentin Boisgard 52 | |
Erik Jirka 55 | |
Aziel Jackson (Thay: Dawid Drachal) 60 | |
Sergio Lozano (Thay: Oskar Pietuszewski) 60 | |
Jesus Imaz 61 | |
Jason Lokilo (Thay: Jorge Felix) 66 | |
Juan Rivas (Thay: Michal Chrapek) 66 | |
German Barkovsky (Thay: Leandro Sanca) 67 | |
Dimitris Rallis (Thay: Alejandro Pozo) 71 | |
Kamil Jozwiak (Thay: Afimico Pululu) 71 | |
Adrian Dalmau (Thay: Erik Jirka) 77 | |
Adrian Dalmau 80 | |
Yuki Kobayashi (Thay: Norbert Wojtuszek) 80 | |
Oskar Lesniak (Thay: Igor Drapinski) 82 | |
Dusan Stojinovic 84 | |
Yuki Kobayashi 88 | |
Juan Rivas (Kiến tạo: Patryk Dziczek) 90+3' | |
Ema Twumasi 90+5' |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Piast Gliwice vs Jagiellonia Bialystok
Thẻ vàng cho Ema Twumasi.
Patryk Dziczek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Juan Rivas ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yuki Kobayashi.
Thẻ vàng cho Dusan Stojinovic.
Igor Drapinski rời sân và được thay thế bởi Oskar Lesniak.
Norbert Wojtuszek rời sân và được thay thế bởi Yuki Kobayashi.
Thẻ vàng cho Adrian Dalmau.
Erik Jirka rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.
Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Kamil Jozwiak.
Alejandro Pozo rời sân và được thay thế bởi Dimitris Rallis.
Leandro Sanca rời sân và được thay thế bởi German Barkovsky.
Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Juan Rivas.
Jorge Felix rời sân và được thay thế bởi Jason Lokilo.
V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
Oskar Pietuszewski rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Dawid Drachal rời sân và được thay thế bởi Aziel Jackson.
Thẻ vàng cho Erik Jirka.
THẺ ĐỎ! - Quentin Boisgard nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Quentin Boisgard nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Jagiellonia Bialystok
Piast Gliwice (4-1-4-1): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (10), Erik Jirka (77), Michal Chrapek (6), Quentin Boisgard (17), Leandro Sanca (11), Jorge Felix (7)
Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Dusan Stojinovic (3), Bernardo Vital (13), Bartlomiej Wdowik (27), Taras Romanczuk (6), Jesus Imaz Balleste (11), Dawid Drachal (8), Alejandro Pozo (7), Afimico Pululu (10), Oskar Pietuszewski (80)


| Thay người | |||
| 66’ | Michal Chrapek Juande | 60’ | Oskar Pietuszewski Sergio Lozano |
| 66’ | Jorge Felix Jason Lokilo | 60’ | Dawid Drachal Aziel Jackson |
| 67’ | Leandro Sanca German Barkovsky | 71’ | Alejandro Pozo Dimitris Rallis |
| 77’ | Erik Jirka Adrian Dalmau | 71’ | Afimico Pululu Kamil Jozwiak |
| 82’ | Igor Drapinski Oskar Lesniak | 80’ | Norbert Wojtuszek Yuki Kobayashi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Milosz Piekutowski | ||
Dawid Rychta | Yuki Kobayashi | ||
Levis Pitan | Cezary Polak | ||
Juande | Dimitris Rallis | ||
Jakub Lewicki | Louka Prip | ||
Oskar Lesniak | Youssef Sylla | ||
Szczepan Mucha | Alejandro Cantero | ||
Jason Lokilo | Sergio Lozano | ||
Hugo Vallejo | Aziel Jackson | ||
Adrian Dalmau | Leon Flach | ||
German Barkovsky | Kamil Jozwiak | ||
Bartosz Mazurek | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 3 | 5 | 8 | 30 | T T B H B | |
| 2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | T B B T H | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 9 | 28 | H T H H H | |
| 4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | T T T B T | |
| 5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | H T T B T | |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 3 | 25 | H H B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B H B T B | |
| 9 | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H H T B H | |
| 10 | 17 | 6 | 2 | 9 | -1 | 20 | B H B B T | |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -4 | 20 | T T T B T | |
| 13 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -18 | 18 | T B T B B | |
| 16 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 17 | 17 | 4 | 4 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 18 | 15 | 3 | 5 | 7 | -3 | 14 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch