Thứ Hai, 01/09/2025
Fabian Bzdyl (Thay: Karol Knap)
73
Szczepan Mucha (Thay: Leandro Sanca)
75
Hugo Vallejo (Thay: Erik Jirka)
75
Adrian Dalmau (Thay: German Barkovsky)
80
Bosko Sutalo (Thay: Martin Minchev)
82
Dijon Kameri (Thay: Dominik Pila)
82
Patryk Dziczek
84

Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Cracovia

số liệu thống kê
Piast Gliwice
Piast Gliwice
Cracovia
Cracovia
60 Kiểm soát bóng 40
20 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Piast Gliwice vs Cracovia

Tất cả (62)
84' Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

82'

Dominik Pila rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.

82'

Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Bosko Sutalo.

80'

German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.

75'

Erik Jirka rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.

75'

Leandro Sanca rời sân và được thay thế bởi Szczepan Mucha.

73'

Karol Knap rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Đá phạt cho Gliwice ở phần sân nhà của họ.

43'

Cú phát bóng lên cho Cracovia Krakow tại Stadion Miejski w Gliwicach.

42'

Cracovia Krakow được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

41'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

40'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Gliwice.

40'

Michal Chrapek của Gliwice tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

40'

Ở Gliwice, đội chủ nhà đã được trao một quả đá phạt.

38'

Gliwice đã được Wojciech Myc trao cho một quả phạt góc.

36'

Liệu Gliwice có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cracovia Krakow không?

35'

Wojciech Myc ra hiệu cho Gliwice được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

35'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

35'

Cracovia Krakow được hưởng quả phạt góc do Wojciech Myc trao.

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Cracovia

Piast Gliwice (4-3-3): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Jakub Lewicki (36), Quentin Boisgard (17), Patryk Dziczek (10), Michal Chrapek (6), Erik Jirka (77), German Barkovsky (63), Leandro Sanca (11)

Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Dominik Pila (79), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Karol Knap (20), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)

Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-3-3
26
Frantisek Plach
55
Ema Twumasi
4
Jakub Czerwinski
29
Igor Drapinski
36
Jakub Lewicki
17
Quentin Boisgard
10
Patryk Dziczek
6
Michal Chrapek
77
Erik Jirka
63
German Barkovsky
11
Leandro Sanca
17
Martin Minchev
9
Filip Stojilkovic
20
Karol Knap
19
David Kristjan Olafsson
11
Mikkel Maigaard
6
Amir Al-Ammari
25
Otar Kakabadze
66
Oskar Wojcik
4
Gustav Henriksson
79
Dominik Pila
13
Sebastian Madejski
Cracovia
Cracovia
3-4-3
Thay người
75’
Leandro Sanca
Szczepan Mucha
73’
Karol Knap
Fabian Bzdyl
75’
Erik Jirka
Hugo Vallejo
82’
Martin Minchev
Bosko Sutalo
80’
German Barkovsky
Adrian Dalmau
82’
Dominik Pila
Dijon Kameri
Cầu thủ dự bị
Karol Szymanski
Henrich Ravas
Dawid Rychta
Konrad Golonka
Juande
Andreas Skovgaard
Filip Borowski
Kahveh Zahiroleslam
Levis Pitan
Bosko Sutalo
Grzegorz Tomasiewicz
Bartosz Biedrzycki
Oskar Lesniak
Fabian Bzdyl
Szczepan Mucha
Jakub Jugas
Hugo Vallejo
Dijon Kameri
Jorge Felix
Patryk Janasik
Adrian Dalmau

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
27/09 - 2021
20/03 - 2022
13/08 - 2022
25/02 - 2023
22/08 - 2023
24/02 - 2024
21/07 - 2024
08/12 - 2024
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
Giao hữu
02/07 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
01/09 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
25/07 - 2025
19/07 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock7511616T H T T B
2CracoviaCracovia7421414H B T H T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze7403512B B T T B
4Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok5401312B T T T T
5Korona KielceKorona Kielce7322311H T H T T
6Lech PoznanLech Poznan5311010B T T H T
7Pogon SzczecinPogon Szczecin7313-210H B B T T
8Radomiak RadomRadomiak Radom722318T B B H B
9Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza722308H T B H B
10Motor LublinMotor Lublin6222-38B H H B T
11Arka GdyniaArka Gdynia7223-38H T B B T
12Legia WarszawaLegia Warszawa521227T H T B B
13Widzew LodzWidzew Lodz721407T H B B B
14GKS KatowiceGKS Katowice7214-57B B T B T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin613226H H T B H
16Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5203-36T B B T B
17Piast GliwicePiast Gliwice5032-33B B H H H
18Lechia GdanskLechia Gdansk7124-70H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow