Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.
![]() Fabian Bzdyl (Thay: Karol Knap) 73 | |
![]() Szczepan Mucha (Thay: Leandro Sanca) 75 | |
![]() Hugo Vallejo (Thay: Erik Jirka) 75 | |
![]() Adrian Dalmau (Thay: German Barkovsky) 80 | |
![]() Bosko Sutalo (Thay: Martin Minchev) 82 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: Dominik Pila) 82 | |
![]() Patryk Dziczek 84 |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Cracovia


Diễn biến Piast Gliwice vs Cracovia

Dominik Pila rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Bosko Sutalo.
German Barkovsky rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.
Erik Jirka rời sân và được thay thế bởi Hugo Vallejo.
Leandro Sanca rời sân và được thay thế bởi Szczepan Mucha.
Karol Knap rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đá phạt cho Gliwice ở phần sân nhà của họ.
Cú phát bóng lên cho Cracovia Krakow tại Stadion Miejski w Gliwicach.
Cracovia Krakow được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Gliwice.
Michal Chrapek của Gliwice tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ở Gliwice, đội chủ nhà đã được trao một quả đá phạt.
Gliwice đã được Wojciech Myc trao cho một quả phạt góc.
Liệu Gliwice có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cracovia Krakow không?
Wojciech Myc ra hiệu cho Gliwice được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Cracovia Krakow được hưởng quả phạt góc do Wojciech Myc trao.
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Cracovia
Piast Gliwice (4-3-3): Frantisek Plach (26), Ema Twumasi (55), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Jakub Lewicki (36), Quentin Boisgard (17), Patryk Dziczek (10), Michal Chrapek (6), Erik Jirka (77), German Barkovsky (63), Leandro Sanca (11)
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Dominik Pila (79), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Karol Knap (20), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)


Thay người | |||
75’ | Leandro Sanca Szczepan Mucha | 73’ | Karol Knap Fabian Bzdyl |
75’ | Erik Jirka Hugo Vallejo | 82’ | Martin Minchev Bosko Sutalo |
80’ | German Barkovsky Adrian Dalmau | 82’ | Dominik Pila Dijon Kameri |
Cầu thủ dự bị | |||
Karol Szymanski | Henrich Ravas | ||
Dawid Rychta | Konrad Golonka | ||
Juande | Andreas Skovgaard | ||
Filip Borowski | Kahveh Zahiroleslam | ||
Levis Pitan | Bosko Sutalo | ||
Grzegorz Tomasiewicz | Bartosz Biedrzycki | ||
Oskar Lesniak | Fabian Bzdyl | ||
Szczepan Mucha | Jakub Jugas | ||
Hugo Vallejo | Dijon Kameri | ||
Jorge Felix | Patryk Janasik | ||
Adrian Dalmau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T H T T B |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H B T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 12 | B B T T B |
4 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | B T T T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 | B T T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | H B B T T |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | T B B H B |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H T B H B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H H B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T B B T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T H T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | T H B B B |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B T B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H H T B H |
16 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
17 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B B H H H |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 0 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại