Cú đánh đầu của Luca Langoni cho New England không trúng đích.
Trực tiếp kết quả Philadelphia Union vs New England Revolution hôm nay 21-09-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 21/9
Kết thúc



![]() Allan Oyirwoth 22 | |
![]() Peyton Miller 49 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Danley Jean Jacques) 60 | |
![]() Alhassan Yusuf 62 | |
![]() Bruno Damiani (Kiến tạo: Milan Iloski) 71 | |
![]() Jackson Yueill (Thay: Alhassan Yusuf) 72 | |
![]() Peyton Miller 75 | |
![]() Mikael Uhre (Thay: Tai Baribo) 77 | |
![]() Tomas Chancalay (Thay: Ilay Feingold) 79 | |
![]() Will Sands (Thay: Allan Oyirwoth) 80 | |
![]() Chris Donovan (Thay: Bruno Damiani) 82 | |
![]() Jeremy Rafanello (Thay: Jesus Bueno) 83 | |
![]() Eric Klein (Thay: Matt Polster) 90 | |
![]() Andrew Farrell (Thay: Brandon Bye) 90 | |
![]() Tomas Chancalay 90+5' |
Cú đánh đầu của Luca Langoni cho New England không trúng đích.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Chester, PA.
New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Philadelphia.
Ném biên cho New England ở phần sân nhà.
Philadelphia thực hiện quả ném biên ở lãnh thổ của New England.
Liệu Philadelphia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New England không?
Tomas Chancalay (New England) đã nhận thẻ vàng từ Lorenzo Hernandez.
Philadelphia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho New England ở phần sân của Philadelphia.
New England được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
New England được hưởng quả phạt góc.
Tomas Chancalay của New England tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
New England được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách thay Brandon Bye bằng Andrew Farrell.
New England thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Eric Klein thay thế Matt Polster.
Lorenzo Hernandez ra hiệu cho Philadelphia được hưởng quả ném biên, gần khu vực của New England.
Bóng an toàn khi New England được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho New England.
Lorenzo Hernandez trao cho New England một quả phát bóng lên.
Milan Iloski của Philadelphia có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho New England tại Subaru Park.
Philadelphia Union (4-4-2): Andre Blake (18), Francis Westfield (39), Nathan Harriel (26), Jakob Glesnes (5), Kai Wagner (27), Quinn Sullivan (33), Danley Jean Jacques (21), Jesus Bueno (8), Indiana Vassilev (19), Tai Baribo (9), Bruno Damiani (20)
New England Revolution (3-5-2): Matt Turner (30), Ilay Feingold (12), Tanner Beason (4), Brayan Ceballos (3), Brandon Bye (15), Matt Polster (8), Alhassan Yusuf (80), Allan Oyirwoth (18), Peyton Miller (25), Carles Gil (10), Luca Langoni (41)
Thay người | |||
60’ | Danley Jean Jacques Milan Iloski | 72’ | Alhassan Yusuf Jackson Yueill |
77’ | Tai Baribo Mikael Uhre | 79’ | Ilay Feingold Tomas Chancalay |
82’ | Bruno Damiani Chris Donovan | 80’ | Allan Oyirwoth Will Sands |
83’ | Jesus Bueno Jeremy Rafanello | 90’ | Brandon Bye Andrew Farrell |
90’ | Matt Polster Eric Klein |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Rick | Alex Bono | ||
Olivier Mbaizo | Wyatt Omsberg | ||
Jeremy Rafanello | Will Sands | ||
Alejandro Bedoya | Andrew Farrell | ||
Mikael Uhre | Jackson Yueill | ||
Chris Donovan | Keegan Hughes | ||
Milan Iloski | Eric Klein | ||
Neil Pierre | Tomas Chancalay | ||
Cavan Sullivan | Sharod George |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |