Quinn Sullivan đã có một pha kiến tạo tuyệt vời để tạo nên bàn thắng.
Trực tiếp kết quả Philadelphia Union vs FC Cincinnati hôm nay 02-03-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 02/3
Kết thúc



![]() Tai Baribo (Kiến tạo: Kai Wagner) 6 | |
![]() Tai Baribo (Kiến tạo: Daniel Gazdag) 30 | |
![]() Tai Baribo (Kiến tạo: Daniel Gazdag) 52 | |
![]() Evander Ferreira 58 | |
![]() Bret Halsey (Thay: DeAndre Yedlin) 58 | |
![]() Pavel Bucha (Thay: Brian Anunga) 58 | |
![]() Corey Baird (Thay: Yuya Kubo) 58 | |
![]() Bruno Damiani (Thay: Mikael Uhre) 69 | |
![]() Alvas Elvis Powell (Thay: Gilberto Flores) 70 | |
![]() Obinna Nwobodo 76 | |
![]() Cavan Sullivan (Thay: Tai Baribo) 82 | |
![]() Indiana Vassilev (Thay: Daniel Gazdag) 82 | |
![]() Kenji Mboma Dem (Thay: Lukas Engel) 85 | |
![]() Jesus Bueno (Thay: Jovan Lukic) 89 | |
![]() Bruno Damiani (Kiến tạo: Quinn Sullivan) 90+3' |
Quinn Sullivan đã có một pha kiến tạo tuyệt vời để tạo nên bàn thắng.
Bruno Damiani đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 4-1.
Ném biên cho Cincinnati tại Subaru Park.
Cincinnati được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cincinnati được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bradley Carnell thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Subaru Park với Jesus Bueno thay thế Jovan Lukic.
Philadelphia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Chester.
Cincinnati thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Kenji Mboma Dem thay thế Lukas Engel.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Philadelphia được hưởng một quả phạt góc.
Philadelphia được hưởng một quả phạt góc.
Cavan Sullivan thay thế Thai Baribo cho đội chủ nhà.
Indiana Vassilev vào sân thay cho Daniel Gazdag của Philadelphia.
Bóng đi ra ngoài sân và Philadelphia được hưởng một quả phát bóng lên.
Cincinnati có một quả phát bóng lên.
Daniel Gazdag của Philadelphia bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Obinna Nwobodo (Cincinnati) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Allen Chapman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Philadelphia.
Philadelphia được hưởng một quả phạt góc do Allen Chapman trao tặng.
Philadelphia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Philadelphia Union (4-4-2): Andre Blake (18), Francis Westfield (39), Olwethu Makhanya (29), Jakob Glesnes (5), Kai Wagner (27), Quinn Sullivan (33), Danley Jean Jacques (21), Jovan Lukic (4), Dániel Gazdag (10), Tai Baribo (9), Mikael Uhre (7)
FC Cincinnati (5-3-2): Roman Celentano (18), DeAndre Yedlin (91), Teenage Hadebe (16), Miles Robinson (12), Gilberto Flores (3), Lukas Engel (29), Obinna Nwobodo (5), Brian Anunga (27), Evander (10), Kevin Denkey (9), Yuya Kubo (7)
Thay người | |||
69’ | Mikael Uhre Bruno Damiani | 58’ | Yuya Kubo Corey Baird |
82’ | Daniel Gazdag Indiana Vassilev | 58’ | DeAndre Yedlin Bret Halsey |
82’ | Tai Baribo Cavan Sullivan | 58’ | Brian Anunga Pavel Bucha |
89’ | Jovan Lukic Jesus Bueno | 70’ | Gilberto Flores Alvas Powell |
85’ | Lukas Engel Kenji Mboma Dem |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Rick | Evan Louro | ||
Indiana Vassilev | Alvas Powell | ||
Olivier Mbaizo | Corey Baird | ||
Alejandro Bedoya | Bret Halsey | ||
Jesus Bueno | Pavel Bucha | ||
Chris Donovan | Peter Mangione | ||
Ian Glavinovich | Kenji Mboma Dem | ||
Cavan Sullivan | Stefan Chirila | ||
Bruno Damiani |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |