Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Tural Bayramov 26 | |
![]() Kylian Mbappe (Kiến tạo: Hugo Ekitike) 45+2' | |
![]() Rustam Akhmedzade 52 | |
![]() Musa Gurbanly (Thay: Rustam Akhmedzade) 61 | |
![]() Adrien Rabiot 63 | |
![]() Adrien Rabiot (Kiến tạo: Kylian Mbappe) 69 | |
![]() Rahil Mammadov (Thay: Gismat Aliyev) 70 | |
![]() Eduardo Camavinga (Thay: Adrien Rabiot) 70 | |
![]() Maghnes Akliouche (Thay: Michael Olise) 70 | |
![]() Nariman Akhundzade (Thay: Mahir Emreli) 70 | |
![]() Murad Khachaiev (Thay: Abdulakh Khaybulaev) 78 | |
![]() Rahman Dashdamirov (Thay: Tural Bayramov) 78 | |
![]() Jean-Philippe Mateta (Thay: Hugo Ekitike) 79 | |
![]() Christopher Nkunku (Thay: Kingsley Coman) 79 | |
![]() Florian Thauvin (Thay: Kylian Mbappe) 83 | |
![]() Florian Thauvin (Kiến tạo: Theo Hernandez) 84 |
Thống kê trận đấu Pháp vs Azerbaijan


Diễn biến Pháp vs Azerbaijan
Kiểm soát bóng: Pháp: 77%, Azerbaijan: 23%.
Elvin Badalov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Rahil Mammadov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Pháp: 77%, Azerbaijan: 23%.
Azerbaijan thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Anton Krivotsyuk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Florian Thauvin thực hiện một cú xe đạp chổng ngược táo bạo nhưng bóng đi chệch khung thành
Cú tạt bóng của Christopher Nkunku từ đội tuyển Pháp đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội tuyển Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội tuyển Pháp thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội tuyển Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài cho một quả đá phạt khi Emin Makhmudov từ Azerbaijan phạm lỗi với Florian Thauvin.
Phát bóng lên cho Azerbaijan.
Trọng tài thổi phạt khi Emin Makhmudov từ Azerbaijan phạm lỗi với Christopher Nkunku.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Shahrudin Mahammadaliyev bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Florian Thauvin thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Pháp vs Azerbaijan
Pháp (4-4-2): Mike Maignan (16), Malo Gusto (2), William Saliba (17), Dayot Upamecano (4), Theo Hernández (22), Michael Olise (11), Khéphren Thuram (19), Adrien Rabiot (14), Kingsley Coman (7), Hugo Ekitike (9), Kylian Mbappé (10)
Azerbaijan (5-4-1): Shakhrudin Magomedaliyev (1), Qismat Aliyev (21), Elvin Badalov (14), Bahlul Mustafazada (4), Anton Krivotsyuk (5), Elvin Jafarguliyev (3), Toral Bayramov (17), Abdulakh Khaybulayev (15), Emin Makhmudov (8), Rüstam Ahmedzadeh (11), Mahir Emreli (10)


Thay người | |||
70’ | Adrien Rabiot Eduardo Camavinga | 61’ | Rustam Akhmedzade Musa Gurbanli |
70’ | Michael Olise Maghnes Akliouche | 70’ | Gismat Aliyev Rahil Mammadov |
79’ | Hugo Ekitike Jean-Philippe Mateta | 70’ | Mahir Emreli Nariman Akhundzade |
79’ | Kingsley Coman Christopher Nkunku | 78’ | Abdulakh Khaybulaev Murad Khachaiev |
83’ | Kylian Mbappe Florian Thauvin | 78’ | Tural Bayramov Rahman Dasdamirov |
Cầu thủ dự bị | |||
Brice Samba | Aydin Bayramov | ||
Lucas Chevalier | Rza Jafarov | ||
Lucas Digne | Rahil Mammadov | ||
Jules Koundé | Murad Khachaiev | ||
Eduardo Camavinga | Anatoliy Nuriev | ||
Manu Koné | Renat Dadashov | ||
Maghnes Akliouche | Abbas Hüseynov | ||
Jean-Philippe Mateta | Rahman Dasdamirov | ||
Ibrahima Konaté | Celal Huseynov | ||
Christopher Nkunku | Nariman Akhundzade | ||
Florian Thauvin | Faiq Haciyev | ||
Lucas Hernández | Musa Gurbanli |
Nhận định Pháp vs Azerbaijan
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pháp
Thành tích gần đây Azerbaijan
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại