Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andri Gudjohnsen 21 | |
![]() Kouadio Kone 29 | |
![]() Mikael Anderson 44 | |
![]() (Pen) Kylian Mbappe 45 | |
![]() Theo Hernandez 54 | |
![]() Bradley Barcola (Kiến tạo: Kylian Mbappe) 62 | |
![]() Malo Gusto (Thay: Jules Kounde) 63 | |
![]() Kingsley Coman (Thay: Bradley Barcola) 63 | |
![]() Bjarki Steinn Bjarkason (Thay: Mikael Anderson) 63 | |
![]() Saevar Atli Magnusson (Thay: Daniel Gudjohnsen) 64 | |
![]() Aurelien Tchouameni 67 | |
![]() Andri Gudjohnsen 67 | |
![]() Aurelien Tchouameni 68 | |
![]() Stefan Thordarson (Thay: Isak Bergmann Johannesson) 70 | |
![]() Thorir Helgason (Thay: Jon Thorsteinsson) 70 | |
![]() Adrien Rabiot (Thay: Marcus Thuram) 70 | |
![]() Kristian Hlynsson (Thay: Daniel Gretarsson) 82 | |
![]() Andri Gudjohnsen (VAR check) 88 | |
![]() Hugo Ekitike (Thay: Michael Olise) 90 | |
![]() Kylian Mbappe 90+2' |
Thống kê trận đấu Pháp vs Ai-xơ-len


Diễn biến Pháp vs Ai-xơ-len
Saevar Atli Magnusson bị phạt vì đẩy Adrien Rabiot.
Iceland thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Pháp.
Mikael Egill Ellertsson không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Adrien Rabiot từ Pháp cắt bóng chuyền vào hướng khung thành.
Hakon Arnar Haraldsson thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.
Michael Olise rời sân để nhường chỗ cho Hugo Ekitike trong một sự thay đổi chiến thuật.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp: 64%, Iceland: 36%.
Ibrahima Konate thành công chặn cú sút.
Cú sút của Kristian Hlynsson bị chặn lại.
Iceland đang cố gắng tạo ra một tình huống nguy hiểm ở đây.
Michael Olise thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội nhà.
Iceland đang kiểm soát bóng.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Iceland đang kiểm soát bóng.

Kylian Mbappe từ Pháp nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Kouadio Kone bị phạt vì đẩy Mikael Egill Ellertsson.
Pháp đang kiểm soát bóng.
Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Mikael Egill Ellertsson từ Iceland làm ngã Michael Olise
Trọng tài thứ tư thông báo có 7 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Pháp vs Ai-xơ-len
Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Jules Koundé (5), Ibrahima Konaté (15), Ibrahima Konaté (15), Dayot Upamecano (4), Theo Hernández (22), Theo Hernández (22), Aurélien Tchouaméni (8), Aurélien Tchouaméni (8), Manu Koné (13), Manu Koné (13), Bradley Barcola (20), Bradley Barcola (20), Michael Olise (11), Marcus Thuram (9), Kylian Mbappé (10), Kylian Mbappé (10)
Ai-xơ-len (5-3-2): Elías Rafn Ólafsson (1), Elías Rafn Ólafsson (1), Mikael Anderson (18), Victor Pálsson (4), Victor Pálsson (4), Sverrir Ingason (5), Daniel Leo Gretarsson (3), Mikael Egill Ellertsson (23), Hakon Arnar Haraldsson (7), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Jón Dagur Þorsteinsson (11), Andri Gudjohnsen (22), Daniel Gudjohnsen (21)


Thay người | |||
63’ | Bradley Barcola Kingsley Coman | 63’ | Mikael Anderson Bjarki Bjarkason |
63’ | Jules Kounde Malo Gusto | 64’ | Daniel Gudjohnsen Saevar Atli Magnusson |
70’ | Marcus Thuram Adrien Rabiot | 70’ | Jon Thorsteinsson Þórir Jóhann Helgason |
90’ | Michael Olise Hugo Ekitike | 70’ | Isak Bergmann Johannesson Stefán Teitur Thórdarson |
70’ | Isak Bergmann Johannesson Stefán Teitur Thórdarson | ||
82’ | Daniel Gretarsson Kristian Hlynsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Hernández | Kristian Hlynsson | ||
Brice Samba | Hakon Valdimarsson | ||
Kingsley Coman | Anton Ari Einarsson | ||
Lucas Hernández | Logi Tomasson | ||
Brice Samba | Saevar Atli Magnusson | ||
Lucas Chevalier | Brynjolfur Andersen Willumsson | ||
Benjamin Pavard | Þórir Jóhann Helgason | ||
Lucas Digne | Willum Thor Willumsson | ||
Khéphren Thuram | Stefán Teitur Thórdarson | ||
Adrien Rabiot | Gisli Gottskalk Thordarson | ||
Malo Gusto | Bjarki Bjarkason | ||
Maghnes Akliouche | Stefán Teitur Thórdarson | ||
Hugo Ekitike | Willum Thor Willumsson | ||
Hjortur Hermannsson |
Nhận định Pháp vs Ai-xơ-len
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pháp
Thành tích gần đây Ai-xơ-len
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại