Thứ Bảy, 15/11/2025
Robin Lod (Thay: Joel Pohjanpalo)
61
Adam Overend (Thay: Joseph Mbong)
65
Naatan Skyttae (Thay: Adam Markhiev)
72
Oiva Jukkola (Thay: Ryan Mahuta)
73
Teemu Pukki (Thay: Benjamin Kaellman)
78
Topi Keskinen (Thay: Oliver Antman)
78
Gabriel Mentz (Thay: Zach Muscat)
78
Jake Grech (Thay: Paul Mbong)
79
Jake Grech (Kiến tạo: Ilyas Chouaref)
82
Jean Borg (Thay: Enrico Pepe)
88
Andrea Zammit (Thay: Irvin Cardona)
88

Thống kê trận đấu Phần Lan vs Malta

số liệu thống kê
Phần Lan
Phần Lan
Malta
Malta
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Phần Lan vs Malta

Tất cả (18)
90+3'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Irvin Cardona rời sân và được thay thế bởi Andrea Zammit.

88'

Enrico Pepe rời sân và được thay thế bởi Jean Borg.

82'

Ilyas Chouaref đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Jake Grech đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jake Grech đã ghi bàn!

80' V À A A A O O O Malta ghi bàn.

V À A A A O O O Malta ghi bàn.

79'

Paul Mbong rời sân và được thay thế bởi Jake Grech.

78'

Zach Muscat rời sân và được thay thế bởi Gabriel Mentz.

78'

Oliver Antman rời sân và được thay thế bởi Topi Keskinen.

78'

Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Teemu Pukki.

73'

Ryan Mahuta rời sân và được thay thế bởi Oiva Jukkola.

72'

Adam Markhiev rời sân và được thay thế bởi Naatan Skyttae.

65'

Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Adam Overend.

61'

Joel Pohjanpalo rời sân và được thay thế bởi Robin Lod.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Olympiastadion, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Phần Lan vs Malta

Phần Lan (3-4-1-2): Viljami Sinisalo (12), Juho Lahteenmaki (2), Ville Koski (21), Miro Tehno (5), Ryan Mahuta (15), Kaan Kairinen (14), Adam Markhiev (11), Oliver Antman (7), Leo Walta (6), Joel Pohjanpalo (20), Benjamin Kallman (19)

Malta (4-2-3-1): Henry Bonello (1), Zach Muscat (22), Kurt Shaw (5), Enrico Pepe (13), Juan Corbalan (21), Matthew Guillaumier (6), Alexander Satariano (23), Joseph Mbong (7), Paul Mbong (8), Ylyas Chouaref (20), Irvin Cardona (11)

Phần Lan
Phần Lan
3-4-1-2
12
Viljami Sinisalo
2
Juho Lahteenmaki
21
Ville Koski
5
Miro Tehno
15
Ryan Mahuta
14
Kaan Kairinen
11
Adam Markhiev
7
Oliver Antman
6
Leo Walta
20
Joel Pohjanpalo
19
Benjamin Kallman
11
Irvin Cardona
20
Ylyas Chouaref
8
Paul Mbong
7
Joseph Mbong
23
Alexander Satariano
6
Matthew Guillaumier
21
Juan Corbalan
13
Enrico Pepe
5
Kurt Shaw
22
Zach Muscat
1
Henry Bonello
Malta
Malta
4-2-3-1
Thay người
61’
Joel Pohjanpalo
Robin Lod
65’
Joseph Mbong
Adam Magri Overand
72’
Adam Markhiev
Naatan Skyttä
78’
Zach Muscat
Gabriel Mentz
73’
Ryan Mahuta
Oiva Jukkola
79’
Paul Mbong
Jake Grech
78’
Benjamin Kaellman
Teemu Pukki
88’
Irvin Cardona
Andrea Zammit
78’
Oliver Antman
Topi Keskinen
88’
Enrico Pepe
Jean Borg
Cầu thủ dự bị
Oiva Jukkola
Andrea Zammit
Lukas Hradecky
Matthias Debono
Lucas Bergström
Rashed Al-Tumi
Jussi Niska
Jean Borg
Robert Ivanov
Adam Magri Overand
Robin Lod
James Carragher
Naatan Skyttä
Jake Grech
Teemu Pukki
Brandon Diego Paiber
Anssi Suhonen
Gabriel Mentz
Topi Keskinen
Myles Beerman
Niklas Pyyhtia
Yannick Yankam
Trent Buhagiar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
22/03 - 2025
15/11 - 2025

Thành tích gần đây Phần Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
12/10 - 2025
09/10 - 2025
08/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024

Thành tích gần đây Malta

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
10/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
04/09 - 2025
H1: 0-0
11/06 - 2025
H1: 3-0
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp54101013T T T H T
2Ai-xơ-lenAi-xơ-len521247T B B H T
3UkraineUkraine5212-37B H T T B
4AzerbaijanAzerbaijan5014-111B H B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha5311510T T T H B
2HungaryHungary522128H B T H T
3AilenAilen521217H B B T T
4ArmeniaArmenia5104-83B T B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta7124-145H B H B T
5LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy77002921T T T T T
2ItaliaItalia76011218T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova7016-241B B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh77002021T T T T T
2AlbaniaAlbania7421414H H T T T
3SerbiaSerbia7313-210T B B T B
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow