Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Robin Lod (Thay: Joel Pohjanpalo) 61 | |
Adam Overend (Thay: Joseph Mbong) 65 | |
Naatan Skyttae (Thay: Adam Markhiev) 72 | |
Oiva Jukkola (Thay: Ryan Mahuta) 73 | |
Teemu Pukki (Thay: Benjamin Kaellman) 78 | |
Topi Keskinen (Thay: Oliver Antman) 78 | |
Gabriel Mentz (Thay: Zach Muscat) 78 | |
Jake Grech (Thay: Paul Mbong) 79 | |
Jake Grech (Kiến tạo: Ilyas Chouaref) 82 | |
Jean Borg (Thay: Enrico Pepe) 88 | |
Andrea Zammit (Thay: Irvin Cardona) 88 |
Thống kê trận đấu Phần Lan vs Malta


Diễn biến Phần Lan vs Malta
Irvin Cardona rời sân và được thay thế bởi Andrea Zammit.
Enrico Pepe rời sân và được thay thế bởi Jean Borg.
Ilyas Chouaref đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jake Grech đã ghi bàn!
V À A A A O O O Malta ghi bàn.
Paul Mbong rời sân và được thay thế bởi Jake Grech.
Zach Muscat rời sân và được thay thế bởi Gabriel Mentz.
Oliver Antman rời sân và được thay thế bởi Topi Keskinen.
Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Teemu Pukki.
Ryan Mahuta rời sân và được thay thế bởi Oiva Jukkola.
Adam Markhiev rời sân và được thay thế bởi Naatan Skyttae.
Joseph Mbong rời sân và được thay thế bởi Adam Overend.
Joel Pohjanpalo rời sân và được thay thế bởi Robin Lod.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Olympiastadion, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Phần Lan vs Malta
Phần Lan (3-4-1-2): Viljami Sinisalo (12), Juho Lahteenmaki (2), Ville Koski (21), Miro Tehno (5), Ryan Mahuta (15), Kaan Kairinen (14), Adam Markhiev (11), Oliver Antman (7), Leo Walta (6), Joel Pohjanpalo (20), Benjamin Kallman (19)
Malta (4-2-3-1): Henry Bonello (1), Zach Muscat (22), Kurt Shaw (5), Enrico Pepe (13), Juan Corbalan (21), Matthew Guillaumier (6), Alexander Satariano (23), Joseph Mbong (7), Paul Mbong (8), Ylyas Chouaref (20), Irvin Cardona (11)


| Thay người | |||
| 61’ | Joel Pohjanpalo Robin Lod | 65’ | Joseph Mbong Adam Magri Overand |
| 72’ | Adam Markhiev Naatan Skyttä | 78’ | Zach Muscat Gabriel Mentz |
| 73’ | Ryan Mahuta Oiva Jukkola | 79’ | Paul Mbong Jake Grech |
| 78’ | Benjamin Kaellman Teemu Pukki | 88’ | Irvin Cardona Andrea Zammit |
| 78’ | Oliver Antman Topi Keskinen | 88’ | Enrico Pepe Jean Borg |
| Cầu thủ dự bị | |||
Oiva Jukkola | Andrea Zammit | ||
Lukas Hradecky | Matthias Debono | ||
Lucas Bergström | Rashed Al-Tumi | ||
Jussi Niska | Jean Borg | ||
Robert Ivanov | Adam Magri Overand | ||
Robin Lod | James Carragher | ||
Naatan Skyttä | Jake Grech | ||
Teemu Pukki | Brandon Diego Paiber | ||
Anssi Suhonen | Gabriel Mentz | ||
Topi Keskinen | Myles Beerman | ||
Niklas Pyyhtia | Yannick Yankam | ||
Trent Buhagiar | |||
Nhận định Phần Lan vs Malta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Phần Lan
Thành tích gần đây Malta
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
| 3 | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H | |
| 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | T T T H T | |
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | T B B H T | |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | B H T T B | |
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -11 | 1 | B H B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T | |
| 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B | |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T T T H B | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H B T H T | |
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | B T B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T | |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -14 | 5 | H B H B T | |
| 5 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T | |
| 4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
| 5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 29 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 18 | T T T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -24 | 1 | B B B H B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B | |
| 4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H H T T T | |
| 3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B T B | |
| 4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T | |
| 2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B | |
| 3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
| 4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
| 5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
