Thứ Sáu, 17/10/2025
Artur Dolznikov
14
Pijus Sirvys
25
Benjamin Kaellman
48
Adam Markhiev (Kiến tạo: Oliver Antman)
55
Eligijus Jankauskas (Thay: Artur Dolznikov)
60
Vykintas Slivka (Thay: Paulius Golubickas)
60
Robin Lod (Thay: Adam Markhiev)
61
Casper Terho (Thay: Benjamin Kaellman)
65
Robert Ivanov
72
Nauris Petkevicius (Thay: Gytis Paulauskas)
77
Gratas Sirgedas (Thay: Vilius Armalas)
77
Matti Peltola (Thay: Leo Walta)
83
Adam Staahl (Thay: Juho Laehteenmaeki)
83
Topi Keskinen (Thay: Oliver Antman)
83
Topi Keskinen
90+4'

Thống kê trận đấu Phần Lan vs Lithuania

số liệu thống kê
Phần Lan
Phần Lan
Lithuania
Lithuania
53 Kiểm soát bóng 47
20 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Phần Lan vs Lithuania

Tất cả (22)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Topi Keskinen.

Thẻ vàng cho Topi Keskinen.

83'

Oliver Antman rời sân và được thay thế bởi Topi Keskinen.

83'

Juho Laehteenmaeki rời sân và được thay thế bởi Adam Staahl.

83'

Leo Walta rời sân và được thay thế bởi Matti Peltola.

77'

Vilius Armalas rời sân và được thay thế bởi Gratas Sirgedas.

77'

Gytis Paulauskas rời sân và được thay thế bởi Nauris Petkevicius.

72' Thẻ vàng cho Robert Ivanov.

Thẻ vàng cho Robert Ivanov.

65'

Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Casper Terho.

61'

Adam Markhiev rời sân và được thay thế bởi Robin Lod.

60'

Paulius Golubickas rời sân và được thay thế bởi Vykintas Slivka.

60'

Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Eligijus Jankauskas.

55'

Oliver Antman đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O

V À A A O O O

48' V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

25' V À A A O O O - Pijus Sirvys đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pijus Sirvys đã ghi bàn!

14' Thẻ vàng cho Artur Dolznikov.

Thẻ vàng cho Artur Dolznikov.

1'

Ném biên cho Phần Lan.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Phần Lan vs Lithuania

Phần Lan (5-3-2): Viljami Sinisalo (12), Nikolai Alho (17), Juho Lahteenmaki (5), Ville Koski (21), Robert Ivanov (4), Oliver Antman (7), Adam Markhiev (11), Kaan Kairinen (14), Leo Walta (9), Joel Pohjanpalo (20), Benjamin Kallman (19)

Lithuania (5-4-1): Tomas Svedkauskas (12), Pijus Sirvys (17), Vilius Armalas (18), Edvinas Girdvainis (4), Artemijus Tutyskinas (2), Justas Lasickas (13), Paulius Golubickas (22), Modestas Vorobjovas (6), Gvidas Gineitis (15), Artur Dolznikov (7), Gytis Paulauskas (9)

Phần Lan
Phần Lan
5-3-2
12
Viljami Sinisalo
17
Nikolai Alho
5
Juho Lahteenmaki
21
Ville Koski
4
Robert Ivanov
7
Oliver Antman
11
Adam Markhiev
14
Kaan Kairinen
9
Leo Walta
20
Joel Pohjanpalo
19
Benjamin Kallman
9
Gytis Paulauskas
7
Artur Dolznikov
15
Gvidas Gineitis
6
Modestas Vorobjovas
22
Paulius Golubickas
13
Justas Lasickas
2
Artemijus Tutyskinas
4
Edvinas Girdvainis
18
Vilius Armalas
17
Pijus Sirvys
12
Tomas Svedkauskas
Lithuania
Lithuania
5-4-1
Thay người
61’
Adam Markhiev
Robin Lod
60’
Paulius Golubickas
Vykintas Slivka
65’
Benjamin Kaellman
Terho
60’
Artur Dolznikov
Eligijus Jankauskas
83’
Leo Walta
Matti Peltola
77’
Vilius Armalas
Gratas Sirgedas
83’
Juho Laehteenmaeki
Adam Ståhl
77’
Gytis Paulauskas
Nauris Petkevicius
83’
Oliver Antman
Topi Keskinen
Cầu thủ dự bị
Jesse Joronen
Edvinas Gertmonas
Lucas Bergström
Markas Beneta
Matti Peltola
Tomas Kalinauskas
Adam Ståhl
Fedor Cernych
Naatan Skyttä
Gratas Sirgedas
Robin Lod
Vykintas Slivka
Teemu Pukki
Domantas Antanavicius
Anssi Suhonen
Klaudijus Upstas
Miro Tehno
Vincentas Sarkauskas
Topi Keskinen
Rokas Lekiatas
Adrian Svanback
Eligijus Jankauskas
Terho
Nauris Petkevicius

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
09/10 - 2025

Thành tích gần đây Phần Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
09/10 - 2025
08/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Lithuania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
09/10 - 2025
07/09 - 2025
04/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
11/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow