Thứ Ba, 14/10/2025
(Pen) Joel Pohjanpalo
31
Jan Bednarek
34
Kaan Kairinen
35
Jakub Kaminski (Thay: Karol Swiderski)
57
Benjamin Kaellman (Thay: Joel Pohjanpalo)
63
Nikolai Alho (Thay: Fredrik Jensen)
63
Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Oliver Antman)
64
Jakub Kiwior
69
Ilmari Niskanen (Thay: Jere Uronen)
71
Robert Ivanov (Thay: Robin Lod)
86
Teemu Pukki (Thay: Oliver Antman)
86
Jakub Piotrowski (Thay: Jakub Moder)
87
Adam Buksa (Thay: Krzysztof Piatek)
87
Nicola Zalewski
90+2'

Thống kê trận đấu Phần Lan vs Ba Lan

số liệu thống kê
Phần Lan
Phần Lan
Ba Lan
Ba Lan
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 21
1 Việt vị 1
9 Chuyền dài 14
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 1
8 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Phần Lan vs Ba Lan

Tất cả (326)
90+12'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Phần Lan đã kịp thời tạo ra chiến thắng.

90+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+12'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Phần Lan: 48%, Ba Lan: 52%.

90+11'

Phạt góc cho Phần Lan.

90+11'

Matty Cash từ Ba Lan sút bóng đi chệch khung thành.

90+11'

Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+11'

Lukas Hradecky có những bàn tay an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.

90+11'

Teemu Pukki đã chặn thành công cú sút.

90+10'

Cú sút của Bartosz Slisz bị chặn lại.

90+10'

Nicola Zalewski thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Phần Lan: 48%, Ba Lan: 52%.

90+10'

Nikolai Alho từ Phần Lan cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực cấm địa.

90+10'

Ba Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+10'

Jan Bednarek giải tỏa áp lực với một pha phá bóng

90+10'

Arttu Hoskonen giải tỏa áp lực với một pha phá bóng

90+9'

Jakub Piotrowski chơi bóng bằng tay.

90+8'

Một cầu thủ từ Ba Lan thực hiện một cú ném biên dài vào khu vực cấm của đối phương.

90+8'

Glen Kamara từ Phần Lan cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16 mét 50.

90+8'

Ilmari Niskanen thành công trong việc chặn cú sút.

90+8'

Một cú sút của Matty Cash bị chặn lại.

90+7'

Ilmari Niskanen từ Phần Lan cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

Đội hình xuất phát Phần Lan vs Ba Lan

Phần Lan (3-5-1-1): Lukas Hradecky (1), Matti Peltola (16), Arttu Hoskonen (5), Jere Uronen (18), Robin Lod (8), Kaan Kairinen (14), Glen Kamara (6), Miro Tehno (15), Oliver Antman (11), Fredrik Jensen (9), Joel Pohjanpalo (20)

Ba Lan (3-5-2): Łukasz Skorupski (1), Mateusz Skrzypczak (16), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Matty Cash (2), Sebastian Szymański (10), Bartosz Slisz (17), Jakub Moder (8), Nicola Zalewski (21), Krzysztof Piątek (23), Karol Świderski (11)

Phần Lan
Phần Lan
3-5-1-1
1
Lukas Hradecky
16
Matti Peltola
5
Arttu Hoskonen
18
Jere Uronen
8
Robin Lod
14
Kaan Kairinen
6
Glen Kamara
15
Miro Tehno
11
Oliver Antman
9
Fredrik Jensen
20
Joel Pohjanpalo
11
Karol Świderski
23
Krzysztof Piątek
21
Nicola Zalewski
8
Jakub Moder
17
Bartosz Slisz
10
Sebastian Szymański
2
Matty Cash
14
Jakub Kiwior
5
Jan Bednarek
16
Mateusz Skrzypczak
1
Łukasz Skorupski
Ba Lan
Ba Lan
3-5-2
Thay người
63’
Fredrik Jensen
Nikolai Alho
57’
Karol Swiderski
Jakub Kaminski
63’
Joel Pohjanpalo
Benjamin Kallman
87’
Jakub Moder
Jakub Piotrowski
71’
Jere Uronen
Ilmari Niskanen
87’
Krzysztof Piatek
Adam Buksa
86’
Robin Lod
Robert Ivanov
86’
Oliver Antman
Teemu Pukki
Cầu thủ dự bị
Jesse Joronen
Marcin Bulka
Viljami Sinisalo
Bartosz Mrozek
Juhani Pikkarainen
Paweł Dawidowicz
Ville Tikkanen
Mateusz Wieteska
Robert Ivanov
Jakub Piotrowski
Tommi Jyry
Mateusz Bogusz
Teemu Pukki
Adam Buksa
Onni Valakari
Jakub Kaminski
Nikolai Alho
Sebastian Walukiewicz
Benjamin Kallman
Bartosz Bereszyński
Anssi Suhonen
Przemysław Frankowski
Ilmari Niskanen
Maxi Oyedele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/09 - 2025

Thành tích gần đây Phần Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
09/10 - 2025
08/09 - 2025
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
08/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
18/11 - 2024
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Ba Lan

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
H1: 0-1
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow