PFC Lokomotiv Sofia 1929 vừa kịp giữ được thế cân bằng trong trận đấu.
![]() Ryan Bidounga 19 | |
![]() James Eto'o 26 | |
![]() Ioannis Pittas (Kiến tạo: Ilian Iliev Jr.) 43 | |
![]() Petko Panayotov (Thay: James Eto'o) 73 | |
![]() (Pen) Georgi Minchev 77 | |
![]() Kevin Dodaj (Thay: David Seger) 84 | |
![]() Mohamed Brahimi (Thay: Ilian Iliev Jr.) 84 | |
![]() Bruno Jordao 86 | |
![]() Caue Caruso (Thay: Georgi Minchev) 86 | |
![]() Krasimir Miloshev (Thay: Luann) 86 | |
![]() Georgi Chorbadzhiyski (Thay: Mohamed Brahimi) 90 | |
![]() Bojidar Katsarov 90+1' |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs PFC CSKA Sofia


Diễn biến PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs PFC CSKA Sofia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 53%, CSKA Sofia: 47%.
Ryan Bidounga giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CSKA Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Reyan Daskalov từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 phạm lỗi với Georgi Chorbadzhiyski.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Bruno Jordao không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Krasimir Miloshev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Reyan Daskalov từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 chặn đứng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
CSKA Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 53%, CSKA Sofia: 47%.
Fedor Lapoukhov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Reyan Daskalov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Đường chuyền của Angelo Martino từ CSKA Sofia thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
CSKA Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
CSKA Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Cơ hội đến với Georgi Chorbadzhiyski từ CSKA Sofia nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs PFC CSKA Sofia
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-5-2): Martin Velichkov (99), Reyan Daskalov (22), Sadio Dembele (4), Ryan Bidounga (91), Patrick-Gabriel Galchev (27), Bozhidar Katsarov (44), Luann (8), Diego Henrique Oliveira Raposo (13), Angel Lyaskov (14), Georgi Minchev (10), Spas Delev (7)
PFC CSKA Sofia (4-2-3-1): Fedor Lapoukhov (21), Pastor (2), Teodor Ivanov (14), Adrian Lapena Ruiz (4), Angelo Martino (17), Jordao (6), James Eto'o (99), David Seger (8), Ilian Iliev (73), Ioannis Pittas (28), Santiago Leandro Godoy (9)


Thay người | |||
86’ | Luann Krasimir Miloshev | 73’ | James Eto'o Petko Panayotov |
86’ | Georgi Minchev Caue Caruso | 84’ | Georgi Chorbadzhiyski Mohamed Amine Brahimi |
84’ | David Seger Kevin Dodaj | ||
90’ | Mohamed Brahimi Georgi Brankov Chorbadzhiyski |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Lyubenov | Gustavo Busatto | ||
Dzhuneyt Ali | Sanyang | ||
Krasimir Miloshev | Mohamed Amine Brahimi | ||
Octavio | Brayan Cordoba | ||
Messie Biatoumoussoka | Georgi Brankov Chorbadzhiyski | ||
Kristian Chachev | Martin Stoychev | ||
Boycho velichkov | Kevin Dodaj | ||
Luka Ivanov | Petko Panayotov | ||
Caue Caruso | Yoan Bornosuzov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Thành tích gần đây PFC CSKA Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại