![]() Octavio 2 | |
![]() Celso 9 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Kiến tạo: Borislav Tsonev) 37 | |
![]() Andrian Kraev 49 | |
![]() Aleksandar Aleksandrov 53 | |
![]() Bilal Bari (Kiến tạo: Andrian Kraev) 57 | |
![]() Dragan Mihajlovic 70 | |
![]() (Pen) Plamen Krachunov 71 | |
![]() Zdravko Dimitrov 76 | |
![]() Georgi Milanov 86 | |
![]() Bojidar Katsarov 88 | |
![]() Ivan Goranov 90 |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Levski Sofia
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

Levski Sofia
52 Kiểm soát bóng 48
34 Ném biên 23
2 Việt vị 4
24 Chuyền dài 18
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 5
1 Chăm sóc y tế 1
21 Phạm lỗi 17
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Levski Sofia
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Celso (13), Plamen Krachunov (6), Giorgos Katsikas (5), Miki Orachev (4), Bojidar Katsarov (44), Mateus Rocha (89), Aleksandar Aleksandrov (7), Octavio (58), Virgile Pinson (93), Iliya Dimitrov (19)
Levski Sofia (4-2-3-1): Nikolai Mihaylov (13), Dragan Mihajlovic (91), Christos Sielis (5), Gjoko Zajkov (3), Ivan Goranov (4), Radoslav Tsonev (21), Andrian Kraev (89), Georgi Milanov (7), Borislav Tsonev (10), Zdravko Dimitrov (11), Bilal Bari (19)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-2-3-1
24
Aleksandar Lyubenov
13
Celso
6
Plamen Krachunov
5
Giorgos Katsikas
4
Miki Orachev
44
Bojidar Katsarov
89
Mateus Rocha
7
Aleksandar Aleksandrov
58
Octavio
93
Virgile Pinson
19
Iliya Dimitrov
19
Bilal Bari
11
Zdravko Dimitrov
10
Borislav Tsonev
7
Georgi Milanov
89
Andrian Kraev
21
Radoslav Tsonev
4
Ivan Goranov
3
Gjoko Zajkov
5
Christos Sielis
91
Dragan Mihajlovic
13
Nikolai Mihaylov

Levski Sofia
4-2-3-1
Thay người | |||
78’ | Mateus Rocha Valentin Nikolov | 53’ | Radoslav Tsonev Marin Petkov |
87’ | Celso Krasimir Miloshev | 74’ | Borislav Tsonev Dimitar Kostadinov |
87’ | Virgile Pinson Karim Bouhmidi | 80’ | Bilal Bari Martin Petkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Tsvetomir Vitkov | Plamen Andreev | ||
Valentin Nikolov | Ivaylo Naydenov | ||
Vladimir Semerdzhiev | Dimitar Kostadinov | ||
Krasimir Miloshev | Patrik-Gabriel Galchev | ||
Karim Bouhmidi | Jose Cordoba | ||
Rael Lolala | Martin Petkov | ||
Hristian Chipev | Marin Petkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Europa Conference League
VĐQG Bulgaria
Europa Conference League
VĐQG Bulgaria
Europa Conference League
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | T H T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | T H T H B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | T T H H B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | H H H T T |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B H B T T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | B B B T H |
14 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại