Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Everton Bala (Kiến tạo: Radoslav Kirilov) 41 | |
![]() Diego Raposo (Kiến tạo: Spas Delev) 57 | |
![]() Mustapha Sangare (Thay: Mazire Soula) 60 | |
![]() Georgi Minchev (Thay: Octavio) 61 | |
![]() Krasimir Stanoev (Thay: Sadio Dembele) 61 | |
![]() Angel Lyaskov (Thay: Mitko Mitkov) 61 | |
![]() Ryan Bidounga 66 | |
![]() Asen Mitkov (Thay: Georgi Kostadinov) 78 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Karl Fabien) 78 | |
![]() Krasimir Miloshev (Thay: Patrik-Gabriel Galchev) 87 | |
![]() Rildo (Thay: Radoslav Kirilov) 90 | |
![]() Borislav Rupanov (Thay: Everton Bala) 90 | |
![]() Luann (Thay: Spas Delev) 90 | |
![]() Gasper Trdin 90+2' | |
![]() Marin Petkov 90+6' | |
![]() Marin Petkov 90+8' | |
![]() Maicon 90+11' |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Levski Sofia


Diễn biến PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Levski Sofia
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 32%, Levski Sofia: 68%.
Martin Velichkov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Krasimir Miloshev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Levski Sofia bắt đầu một pha phản công.
Kristian Dimitrov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mustapha Sangare bị phạt vì đẩy Krasimir Miloshev.
Svetoslav Vutsov bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Kristian Dimitrov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Maicon từ Levski Sofia nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Maicon từ Levski Sofia. Georgi Minchev là người bị phạm lỗi.
Krasimir Stanoev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: PFC Lokomotiv Sofia 1929: 32%, Levski Sofia: 68%.
Pha vào bóng nguy hiểm của Angel Lyaskov từ PFC Lokomotiv Sofia 1929. Aldair là người bị phạm lỗi.
Kristian Dimitrov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Krasimir Miloshev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Levski Sofia đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Luann từ PFC Lokomotiv Sofia 1929 phạm lỗi với Marin Petkov.
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Levski Sofia
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-5-2): Martin Velichkov (99), Ryan Bidounga (91), Sadio Dembele (4), Messie Biatoumoussoka (3), Patrick-Gabriel Galchev (27), Diego Henrique Oliveira Raposo (13), Bozhidar Katsarov (44), Erol Dost (5), Mitko Mitkov (19), Octavio (58), Spas Delev (7)
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Aldair (21), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Maicon (3), Gasper Trdin (18), Georgi Kostadinov (70), Karl Kezy Fabien (95), Mazire Soula (22), Radoslav Kirilov (99), Bala (17)


Thay người | |||
61’ | Mitko Mitkov Angel Lyaskov | 60’ | Mazire Soula Mustapha Sangare |
61’ | Octavio Georgi Minchev | 78’ | Georgi Kostadinov Asen Ivanov Mitkov |
61’ | Sadio Dembele Krasimir Stanoev | 78’ | Karl Fabien Marin Petkov |
87’ | Patrik-Gabriel Galchev Krasimir Miloshev | 90’ | Radoslav Kirilov Rildo Goncalves |
90’ | Spas Delev Luann | 90’ | Everton Bala Borislav Rupanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Lyubenov | Martin Lukov | ||
Angel Lyaskov | Tsunami | ||
Georgi Minchev | Carlos Ohene | ||
Krasimir Stanoev | Asen Ivanov Mitkov | ||
Kristian Chachev | Mustapha Sangare | ||
Krasimir Miloshev | Rildo Goncalves | ||
Luann | Oliver Kamdem | ||
Dzhuneyt Ali | Borislav Rupanov | ||
Caue Caruso | Marin Petkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Thành tích gần đây Levski Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại